Abc Flashcards

1
Q

Lean (v)

A

Cúi, ngả người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vehicle (n)

A

Phương tiện giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Track (n)

A

Đường ray

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Drawer (n)

A

Ngăn kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Container (n)

A

Cái để đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rack (n)

A

Giá treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Rack (n)

A

Giá treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cord (n)

A

Dây buộc đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ladder (n)

A

Cái thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Be attached

A

Được gắn, đính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Be stacked

A

Được xếp chồng, chất đống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Be posted

A

Được dán lên, treo lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Be organized

A

Được sắp xếp (gọn gàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Be laid out/ be display

A

Được trưng bày, bố trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Be filled with

A

Được chứa đầy, lấp đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Be surrounded by

A

Được bao quanh bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Be parked

A

Được đỗ, đậu xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Be arranged

A

Được sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Be placed

A

Được đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Be unoccupied

A

Được bỏ trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Be piled up

A

Được chất đống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

On display

A

Trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

In a line/ in a row

A

Xếp thành hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

In the middle of

A

Ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
In the corner
Ở trong góc
26
Near the dock
Gần bến cảng
27
Beside the path
Bên cạnh con đường mòn
28
Under construction
Đang trong quá trình xây dựng
29
Public ralation
Quan hệ công chúng
30
Human resources
Phòng nhân sự
31
Secretary
Thư ký
32
Department head
Trưởng bộ phận
33
Assistant manager
Phó quản lý
34
Headquarters
Trụ sở chính
35
Lounge
Phòng chờ
36
Warehouse
Nhà kho
37
Conference room
Phòng hội nghị
38
Noon
Buổi trưa
39
Late arrival
Máy bay đến muộn
40
Under renovation
Đang được cải tạo
41
Renovation (n)
Sự nâng cấp
42
Reschedule (n/v/adj)
Thay đổi lịch trình
43
Postpone (v)
Hoãn lại
44
Foggy (adj)
Sương mù
45
Hardly (adv)
Hiếm khi
46
Mail (v)
Gửi đường bưu điện
47
Install (v)
Cài đặt
48
Undergo (v)
Chịu đựng, trải qua
49
Reporting live from
Truyền hình trực tiếp từ
50
Instrument (n)
Công cụ, dụng cụ
51
Award-winning (adj)
Đạt giải thưởng
52
Celebrity (n)
Sự nổi tiếng/ người nổi tiếng
53
Comedy (n)
Phim hài
54
Audience (n)
Khán giả
55
Approve (v)
Phê duyệt, chấp thuận
56
Propose (v)
Đề nghị, đề xuất
57
Receipt (n)
Hoá đơn/ công thức
58
Invoice (n/v)
Hoá đơn/ lập hoá đơn
59
Firm (n)
Công ty
60
Corporation (n)
Tập đoàn, cty TNHH
61
Agency (n)
Đại lý
62
Go past the post office
Đi qua bưu điện
63
Change (n/v)
Sự thay đổi/ thay đổi
64
Firm
Công ty
65
Plant = factory
Nhà máy
66
Symptom
Triệu chứng
67
Cough (n/v)
Chứng ho, tiếng ho/ho
68
Landlord/ landlady
Ông/bà chủ nhà
69
Move in
Chuyển vào
70
Move out
Chuyển ra
71
A choir
Dàn hợp xướng
72
Introduction (n)
Sự giới thiệu
73
Introduce (v)
Giới thiệu
74
Progress test
Bài kiểm tra định kỳ
75
Distributing materials
Phát tài liệu
76
Examining the document
Kiểm tra tài liệu
77
Filing the paper
Sắp xếp giấy tờ
78
Looking through some papers
Xem qua một số giấy tờ
79
Putting the papers into the pile
Chất giấy tờ thành chồng
80
Reviewing some documents
Xem xét một số tài liệu
81
Stapling some documents together
Ghim một số tài liệu với nhau
82
WỬiting on a piece of paper
Viết trên một mảnh giấy
83
Entering some data into the computer
Nhập một số dữ liệu vào máy tính
84
Typing up a document
Đánh máy một văn bản
85
Working at the keyboard
Làm việc trên bàn phím
86
Look at the screen
Nhìn vào màn hình
87
Looking in a drawer
Nhìn vào một cái ngăn kéo
88
Plugging a core into a machine
Cắm một cái dây vào một cái máy
89
Scattered around the room
Nằm rải rác trong phòng
90
Exchanging business cards
Trao đổi danh thiếp
91
Organozing the desk
Sắp xếp bàn làm việc
92
Stretching back in his seat/ lean back against the seat
Dựa lưng vào chỗ ngồi
93
Wrapping up some merchandise
Đóng gói một số hàng hoá
94
Making a purchase
Mua hàng
95
Putting up
Giơ lên
96
Stacked on top of one another
Chất chồng lên nhau
97
Climbing up the ladder
Leo lên thang
98
Digging a hole
Đào một cái hố
99
Digging a hole
Đào một cái hố
100
Hammering a pieces of wood
Nện búa vào các mảnh gỗ
101
Looking at the blueprint
Nhìn vào bản vẽ
102
Putting up the building
Xây một toà nhà
103
Sawing boards
Cưa những tấm ván
104
Working underground
Làm việc dưới lòng đất
105
Unloading the shipment
Dỡ hàng
106
Measuring a cabinet
Đo một cái tủ
107
Packing up the equipment
Đóng gói thiết bị
108
Working in an assembly line
Làm việc trong một dây chuyền lắp ráp
109
Handling some packages
Chuyển một vài kiện hàng
110
Removing the lid
Tháo nắp
111
Labeling a sample
Ghi một nhãn dán
112
Pouring liquid into a glass
Rót chất lỏng vào một cái ly
113
Holding up
Cầm lên
114
Adjusting a scientific instrument
Điều chỉnh một công cụ khoa học
115
Using laboratory equipment
Sử dụng thiết bị thí nghiệm
116
Looking into a microscope
Nhìn vào kính hiển vi
117
Office supplies
Thiết bị văn phòng
118
Sitting opposite each other/ sitting across from each other
Ngồi đối diện nhau
119
Delivering/ making/ giving a presentation
Thuyết trình
120
Attending a presentation
Tham dự một buổi thuyết trình
121
Approaching an airport
Tiếp cận một sân bay
122
Loaded into
Được chất vào
123
Being about to depart
Sắp khởi hành
124
Inspecting some luggage
Kiểm tra một số hành lý