Abc Flashcards
Lean (v)
Cúi, ngả người
Vehicle (n)
Phương tiện giao thông
Track (n)
Đường ray
Drawer (n)
Ngăn kéo
Container (n)
Cái để đựng
Rack (n)
Giá treo
Rack (n)
Giá treo
Cord (n)
Dây buộc đồ
Ladder (n)
Cái thang
Be attached
Được gắn, đính
Be stacked
Được xếp chồng, chất đống
Be posted
Được dán lên, treo lên
Be organized
Được sắp xếp (gọn gàng)
Be laid out/ be display
Được trưng bày, bố trí
Be filled with
Được chứa đầy, lấp đầy
Be surrounded by
Được bao quanh bởi
Be parked
Được đỗ, đậu xe
Be arranged
Được sắp xếp
Be placed
Được đặt
Be unoccupied
Được bỏ trống
Be piled up
Được chất đống
On display
Trưng bày
In a line/ in a row
Xếp thành hàng
In the middle of
Ở giữa
In the corner
Ở trong góc
Near the dock
Gần bến cảng
Beside the path
Bên cạnh con đường mòn
Under construction
Đang trong quá trình xây dựng
Public ralation
Quan hệ công chúng
Human resources
Phòng nhân sự
Secretary
Thư ký
Department head
Trưởng bộ phận
Assistant manager
Phó quản lý
Headquarters
Trụ sở chính
Lounge
Phòng chờ
Warehouse
Nhà kho
Conference room
Phòng hội nghị
Noon
Buổi trưa
Late arrival
Máy bay đến muộn
Under renovation
Đang được cải tạo
Renovation (n)
Sự nâng cấp
Reschedule (n/v/adj)
Thay đổi lịch trình
Postpone (v)
Hoãn lại
Foggy (adj)
Sương mù
Hardly (adv)
Hiếm khi
Mail (v)
Gửi đường bưu điện
Install (v)
Cài đặt
Undergo (v)
Chịu đựng, trải qua
Reporting live from
Truyền hình trực tiếp từ