Aaa Flashcards
1
Q
Safety
A
Sự an toàn
2
Q
Safe >< unsafe
A
An toàn >< k an toàn
3
Q
Security
A
An ninh
4
Q
Secure
A
Đảm bảo
5
Q
Safety at work
A
An toàn lao động
6
Q
Prevent ( n)
A
Ngăn chặn
7
Q
Prevention (n )
A
Sự ngăn chặn
8
Q
Preventive
A
Việc ngăn chặn
9
Q
Injure (v)
A
Bị thương
10
Q
Injury (n )
A
Chấn thương
11
Q
Fatal ( adj )
A
Chết người
12
Q
Fatality (n)
A
Tủ vong
13
Q
Environment
A
Môi trường
14
Q
Environmental
A
Liên quan đến môi trường
15
Q
Government agency
A
Cơ quan chính phủ
16
Q
Guideline
A
Hướng dẫn
17
Q
Regulate
A
Điều chỉnh
18
Q
Regulate
A
Điều chỉnh
19
Q
Regulation
A
Sự điểu chỉnh
20
Q
Regulator
A
Người điều chỉnh
21
Q
Fire extinguisher (n )
A
Bình chữa cháy
22
Q
Fire door (n)
A
Cửa chắn lửa
23
Q
Fire escape
A
Lối thoát hiểm
24
Q
Energecy exit
A
Lối thoát hiểm
25
Workplace
Nơi làm việc
26
Availability
Sự có sẵn
27
Obey st = comply with st
Tuân thủ
28
First aid kit
Dụng cụ sợ cứu
29
Helment
Mũ bảo hiểm
30
Helment
Mũ bảo hiểm
31
Hard hat
Mũ bảo hộ
32
Safety googgles
Kính bảo hộ
33
Ear plug
Nút bịt tai
34
Safety equipment
Các trang thiết bị an toàn
35
Ventilation system
Hệ thống thông hơi
36
Flammable marterial
Vật bắt lửa
37
Hazardous marterial
Vật liệu nguy hiểm
38
Container
Xe công te nơ
39
Contain
Chứa
40
Contain
Chứa
41
Safety risk
Rủi ro an toàn
42
Slippery floor
Sàn chơn / trượt
43
Dangerous gas
Khí nguy hiểm
44
Put out fire/ flamme
Dập lửa
45
Drilling machine
Máy khoan
46
Machine # machinery
Máy# hệ thống máy
47
Investigate= inspect
Điều tra