Aaa Flashcards
Safety
Sự an toàn
Safe >< unsafe
An toàn >< k an toàn
Security
An ninh
Secure
Đảm bảo
Safety at work
An toàn lao động
Prevent ( n)
Ngăn chặn
Prevention (n )
Sự ngăn chặn
Preventive
Việc ngăn chặn
Injure (v)
Bị thương
Injury (n )
Chấn thương
Fatal ( adj )
Chết người
Fatality (n)
Tủ vong
Environment
Môi trường
Environmental
Liên quan đến môi trường
Government agency
Cơ quan chính phủ
Guideline
Hướng dẫn
Regulate
Điều chỉnh
Regulate
Điều chỉnh
Regulation
Sự điểu chỉnh
Regulator
Người điều chỉnh
Fire extinguisher (n )
Bình chữa cháy
Fire door (n)
Cửa chắn lửa
Fire escape
Lối thoát hiểm
Energecy exit
Lối thoát hiểm
Workplace
Nơi làm việc
Availability
Sự có sẵn
Obey st = comply with st
Tuân thủ
First aid kit
Dụng cụ sợ cứu
Helment
Mũ bảo hiểm
Helment
Mũ bảo hiểm
Hard hat
Mũ bảo hộ
Safety googgles
Kính bảo hộ
Ear plug
Nút bịt tai
Safety equipment
Các trang thiết bị an toàn
Ventilation system
Hệ thống thông hơi
Flammable marterial
Vật bắt lửa
Hazardous marterial
Vật liệu nguy hiểm
Container
Xe công te nơ
Contain
Chứa
Contain
Chứa
Safety risk
Rủi ro an toàn
Slippery floor
Sàn chơn / trượt
Dangerous gas
Khí nguy hiểm
Put out fire/ flamme
Dập lửa
Drilling machine
Máy khoan
Machine # machinery
Máy# hệ thống máy
Investigate= inspect
Điều tra