Áa Flashcards
Health (n)
Sức khoẻ
Healthy (adj)
Mạnh khoẻ
Unhealthy (adj)
K khoẻ
Insurance (n)
Bảo hiểm
Insure(v)
Bảo đảm
Afford (v)
Đủ tiền để làm j
Affordability (n)
Khả năng chi trả
Affordable (adj)
Hợp lí ,phải chăng
Acess (v)
Truy cập
Accessible ( adj )
Cỏ thể tiếp cận
Major (adj/n)
Chính/Chuyên ngành
Concern (v)
Lo lắng/ mối quan tâm / mối lo lắng
Essential (adj)
>< inessential
Cần thiết>< k cần thiết
Essentiality (n)
Sự cần thiết
Necessary >< unnecessary
Cần thiết ><k cần thiết
Necessity (n)
Sự cần thiết
Cover (v)
Bao gồm
The covered / the isured
Ng được bảo hiểm
Term (n)
Điều khoản
Condition (n)
Điều kiện
Insurance policy (n)
Chính sách bảo hiểm
Salary deduction
Khấu trừ vào lương
Self - employed (adj)
Tự kinh doanh
Premium (n)
Phí bảo hiểm