A2 - Unité 1 - J'ai une bonne idée Flashcards
catering
traiteur (m)
sự kiện
événement (m)
quán bar
quán rượu
bar (m)
cabaret (m)
rạp xiếc (m ou f?)
cirque (m)
một buổi tối tranh luận
une soirée-debat
một chiếc bánh socola MỀM
un moelleux au chocolat
xác định chi tiêu
giải thích mục tiêu
définir un budget
expliquer un objectif
tạo và gửi thư mời
créer et envoyer une invitation
tặng và mua quà
offir et acheter un cadeau
khai vị - món chính - tráng miệng
entrée (f) - plat (m) - dessert (m)
món khai vị rau củ
des crudités
khách
thực khách
invité (m)
convive (mf)
đếm số lượng người tham dự
compter le nombre d’invités
lập danh sách mua đồ (2 động từ của lập ds)
faire/ dresser une liste de courses
tìm công thức
trouver une recette
đảm nhận làm 1 việc gì đó
s’occuper + DE + V_inf/N