A2 - Unité 1 - J'ai une bonne idée Flashcards

1
Q

catering

A

traiteur (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự kiện

A

événement (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

quán bar
quán rượu

A

bar (m)
cabaret (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rạp xiếc (m ou f?)

A

cirque (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

một buổi tối tranh luận

A

une soirée-debat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

một chiếc bánh socola MỀM

A

un moelleux au chocolat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

xác định chi tiêu
giải thích mục tiêu

A

définir un budget
expliquer un objectif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tạo và gửi thư mời

A

créer et envoyer une invitation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tặng và mua quà

A

offir et acheter un cadeau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

khai vị - món chính - tráng miệng

A

entrée (f) - plat (m) - dessert (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

món khai vị rau củ

A

des crudités

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

khách
thực khách

A

invité (m)
convive (mf)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đếm số lượng người tham dự

A

compter le nombre d’invités

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lập danh sách mua đồ (2 động từ của lập ds)

A

faire/ dresser une liste de courses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tìm công thức

A

trouver une recette

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đảm nhận làm 1 việc gì đó

A

s’occuper + DE + V_inf/N

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thổi nến

A

souffler des bougies

18
Q

lễ hội ẩm thực
lễ hội rượu vang

A

fête de la gastronomie
beaujolais nouveau

19
Q

cây thông Noel

A

le sapin de Noel

20
Q

lịch

A

calendrier (m)

21
Q

~ restaurant

A

resto (m)

22
Q

gọi lại

A

se rappeller

23
Q

pantry

A

garde-manger

24
Q

open to the public

A

être ouvert au public

25
Q

kiss
cheek kiss

A

embrasser
bisous

26
Q

April’s fool

A

possion d’avril

27
Q

beauty product

A

produit de beauté

28
Q

être dificile + quoi prép?

A

+ À

29
Q

each choose one

A

chacun en choisit un

30
Q

gà tây
cá hồi
xoài

kem

A

dinde (f)
saumon (m)
mangue (f)
avocat (m)
crème glacée (f)

31
Q

La conjugaison de nettoyer

A

nettoie
nettoies
nettoie
nettoyons
nettoyez
nettoient

32
Q

Company party

A

une soirée d’entreprise

33
Q

một buổi tối thân thiện và nồng nhiệt

A

une soirée conviviale et chaleureuse

34
Q

a renowned lieu

A

un lieu réputé

35
Q

Rule/ Ruler

A

La règle

36
Q

Les fausses excuses (3 cách)

A

Je suis vraiment désolé(e) mais ce n’est pas possible.
Désolé(e) mais je ne peux pas, j’ai…
C’est très gentile à vous mais je…

37
Q

Remercier par mail (formel)

A

Je vous remercie de votre préssence à la soirée. Votre participation a joué un rôle dans la réussite de cette journée.

38
Q

remercier/ mercier + quoi prép.

A

+ DE

39
Q

Remercier message (3 facons, en orale)

A

Merci bc pour qqch
C’est gentile à vous
Merci à vous

40
Q

Success
Role

A

réussite (f)
rôle (M)