A. TOEIC 1 Flashcards
1
Q
ability
A
khả năng
2
Q
in the case of
A
trong trường hợp
3
Q
valid
A
hợp lệ
4
Q
legal
A
hợp pháp
5
Q
repeat
A
lặp lại
6
Q
in the event
A
trong trường hợp
7
Q
achieve
A
đạt được
8
Q
local
A
địa phương
9
Q
convenient
A
thuận tiện
10
Q
delicious
A
ngon
11
Q
whereas
A
trong khi
12
Q
whether
A
liệu rằng
13
Q
likewise
A
tương tự như vậy
14
Q
among
A
trong số
15
Q
private
A
riêng tư
16
Q
close for
A
đóng cửa cho
17
Q
reputation
A
danh tiếng
18
Q
still
A
vẫn còn
19
Q
prior to
A
trước
20
Q
loyal
A
trung thành