a Flashcards
1
Q
skeleton /skelətn/
A
bộ xương
2
Q
architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/
A
ngành kiến trúc
3
Q
art gallerry /gæləri/
A
Triển lãm nghệ thuật
4
Q
tunnel /ˈtənl/
A
đường hầm
5
Q
advantage /ədˈvan(t)ij/
A
ưu điểm
6
Q
crowd /kroud/
A
đám đông
7
Q
huge /hjuːʤ/
A
khổng lồ
8
Q
pain /pān/
A
đau đớn
9
Q
stuff /stəf/
A
(n) chất liệu, đồ đạc
(v) nhồi nhét
10
Q
turbines /ˈtɜːbɪnz/
A
tua bin
11
Q
recognize /ˈrɛkəgnaɪz/
A
công nhận, nhìn nhận , thừa nhận
12
Q
advertise /ˈadvərˌtīz/
A
quảng cáo
13
Q
technology /tekˈnäləjē/
A
công nghệ
14
Q
produce /ˈprɒdjuːs/
A
sản xuất/ đưa ra …
15
Q
product /ˈprädəkt/
A
sản phẩm
16
Q
furniture /ˈfɜːnɪʧə/
A
đồ đạc nội thất
17
Q
minimal /ˈminəməl/
A
tối thiểu , nhỏ nhất
18
Q
digital /ˈdɪʤɪtl/
A
kĩ thuât số
19
Q
excellent /ˈɛksələnt /
A
thông minh
20
Q
practical /ˈpræktɪkəl/
A
thực dụng