70 Tu Flashcards
absorb
hấp thụ
access
truy cập
accommodation
chỗ ở
announce
thông báo
anticipate
dự đoán
approach
tiếp cận
attend
tham dự
attendance
sự tham dự
attention
sự chú ý
attractive
hấp dẫn
attract
thu hút
audience
khán giả
available
có sẵn
change
thay đổi
charge
tính phí
cheerful
vui vẻ
complimentary
miễn phí
connection
sự kết nối
construction
việc xây dựng
contract
hợp đồng
decide
quyết định
decision
quyết định
decisive
quyết đoán
departure
sự khởi hành
depend
phụ thuộc
dependence
sự phụ thuộc
detour
đường vòng
discontinue
ngừng lại
dissatisfied
không hài lòng
donate
quyên góp
enlarge
mở rộng
equipment
thiết bị
except
ngoại trừ
exception
ngoại lệ
exceptional
xuất sắc
highway
đường cao tốc
impact
ảnh hưởng
include
bao gồm
increase
tăng
install
cài đặt
intend
dự định
invest
đầu tư
lane
làn đường
obtain
đạt được
offer
đề nghị
plan
kế hoạch
pleasure
niềm vui
prevent
ngăn chặn
price
giá
profit
lợi nhuận
profitable
có lãi
property
tài sản
purpose
mục đích
reduce
giảm bớt
request
yêu cầu
reservation
việc đặt chỗ
reserve
đặt chỗ
revenue
doanh thu
rhythm
nhịp điệu
serve
phục vụ
standard
tiêu chuẩn
stock
dự trữ
subscribe
đăng ký
subscriber
người đăng ký
subscription
việc đăng ký
tourism
ngành du lịch
valid
hợp lệ
validity
tính hợp lệ
value
giá trị