650+ Flashcards
vocabulary
1
Q
deposit
A
số dư, tiền đặt cọc
1
Q
fare
A
tiền vé
2
Q
withdrawal
A
sự rút khỏi, rút lui
3
Q
storage room
A
nhà kho
4
Q
convention
A
hội nghị
5
Q
workshop
A
hội thảo
6
Q
set up
A
thành lập, thiết lập
7
Q
schedule
A
sắp xếp, đặt lịch
8
Q
geriatric
A
dành cho người già
9
Q
pregnant
A
mang thai
10
Q
fertility
A
khả năng sinh sản, sự màu mỡ
11
Q
pat on the back
A
ca ngợi
12
Q
tray
A
cái khay
13
Q
beverage
A
đồ uống
14
Q
autograph
A
chữ ký, bút tích
15
Q
register
A
đăng ký
16
Q
removal
A
sự cắt bỏ, loại bỏ
17
Q
brew
A
sự pha (trà)
18
Q
intention
A
ý định, mục đích
19
Q
A