55 Flashcards

1
Q

Diện tích của Hoa Kỳ là bao nhiêu?

A

Khoảng 9,8 triệu km2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hoa Kỳ gồm bao nhiêu bang?

A

50 bang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Các bang nào của Hoa Kỳ không nằm ở trung tâm lục địa Bắc Mỹ?

A

A-la-xca (Alaska) và Ha-oai (Hawaii)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Vị trí địa lý của Hoa Kỳ nằm gần đâu?

A

Bán cầu Tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hoa Kỳ tiếp giáp với nước nào ở phía bắc?

A

Ca-na-đa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hoa Kỳ giáp khu vực nào ở phía nam?

A

Khu vực Mỹ la-tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Các yếu tố thuận lợi do vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên mang lại cho Hoa Kỳ là gì?

A
  • Thiên nhiên đa dạng
  • Tránh được thiệt hại trong hai cuộc chiến tranh thế giới
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hoa Kỳ thường bị ảnh hưởng bởi thiên tai nào?

A
  • Bão
  • Động đất
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đặc điểm địa hình của khu vực núi và cao nguyên phía tây Hoa Kỳ là gì?

A

Hệ thống núi trẻ, chạy song song hướng bắc - nam, xen giữa là cao nguyên và thung lũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đặc điểm đất ở khu vực đồng bằng của Hoa Kỳ là gì?

A

Đất phù sa sông, đất đen, đất đỏ nâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đặc điểm khí hậu chủ yếu của phần lãnh thổ trung tâm Hoa Kỳ là gì?

A

Chủ yếu có khí hậu ôn đới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Có những loại sông lớn nào ở Hoa Kỳ?

A
  • Sông Mi-xi-xi-pi
  • Mít-xu-ri
  • Cô-lô-ra-đô
  • Cô-lum-bi-a
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đặc điểm vùng biển của Hoa Kỳ là gì?

A

Vùng biển rộng với đường bờ biển dài khoảng 20,000 km

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tài nguyên khoáng sản nào của Hoa Kỳ có trữ lượng lớn?

A
  • Than đá
  • Quặng sắt
  • Dầu mỏ
  • Khí tự nhiên
  • Vàng
  • Đồng
  • Chì
  • U-ra-ni-um
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Quy mô dân số của Hoa Kỳ vào năm 2020 là bao nhiêu?

A

331,5 triệu người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tỷ lệ dân thành thị ở Hoa Kỳ vào năm 2020 là bao nhiêu?

A

82,7%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hoa Kỳ có bao nhiêu vườn quốc gia được UNESCO ghi danh là Di sản thế giới?

A

14 vườn quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Số lượng người nhập cư vào Hoa Kỳ từ năm 1790 đến năm 1994 là bao nhiêu?

A

Gần 64 triệu người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

GDP của Hoa Kỳ vào năm 2020 là bao nhiêu?

A

Gần 21 nghìn tỉ USD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Ngành nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của Hoa Kỳ vào năm 2020?

A

Ngành dịch vụ (80,1%)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Số lượng sân bay ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?

A

Hơn 19 nghìn sân bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Thị trường nào lớn nhất thế giới thuộc về Hoa Kỳ?

A

Thị trường nội địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Đặc điểm của ngành công nghiệp Hoa Kỳ là gì?

A

Rất phát triển và chiếm 18,4% giá trị GDP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

What is the significance of finance and banking in the global economy?

A

It is one of the largest sectors with significant global influence.

New York is the most important financial center.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

What percentage of GDP does the industrial sector represent in 2020?

A

18.4%

This indicates a very developed industrial sector.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Which states are known for early industrial development in the United States?

A

States along the Atlantic coast and the Northeast region.

Industrial centers have also developed in southern and Pacific states since the late 20th century.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

What is the leading oil production state in the United States?

A

Texas

In 2020, the oil extraction reached over 4.1 billion barrels.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Which energy source is the United States a leader in?

A

Nuclear power

Renewable energy, especially solar energy, is also a focus of development.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Where is Silicon Valley located?

A

California

It is known for its concentration of electronics and computer technology industries.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

What is the United States’ global standing in consumer goods production?

A

It is the leading country in consumer goods production.

Products vary widely, including sports equipment and furniture.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

What are some key crops and livestock in U.S. agriculture?

A

Key crops: wheat, corn, soybeans.
Key livestock: cattle, sheep, pigs.

The U.S. is a leading exporter of agricultural products.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

What is the geographic location of the Russian Federation?

A

It is located in Eastern Europe and Northern Asia.

It has the largest territory in the world.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

How many countries does Russia border?

A

14 countries

This includes China, Mongolia, Kazakhstan, and Ukraine.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

What is the population density of Russia?

A

Approximately 9 people per km².

Population is unevenly distributed, primarily in the Eastern European plain.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

What is the literacy rate in Russia as of 2020?

A

99.4%

This indicates a high level of education among the population.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

What percentage of Russia’s GDP is represented by agriculture in 2020?

A

4.0%

Agriculture is a significant sector but less than industry.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

What are the main types of crops grown in Russia?

A

Wheat, sugar beets, potatoes, corn, barley.

Russia is one of the largest wheat exporters in the world.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

What is the main characteristic of Japan’s geography?

A

It is an archipelago consisting of four main islands: Hokkaido, Honshu, Shikoku, Kyushu.

Japan has a total area of 378,000 km².

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

What natural disasters frequently occur in Japan?

A

Earthquakes, volcanoes, and tsunamis.

Japan is located in the Pacific Ring of Fire, making it prone to such events.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

What is the significance of Japan’s location in relation to trade?

A

It facilitates maritime economic development and trade with various countries.

Japan’s strategic location enhances its economic interactions.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

What is the main feature of Japan’s terrain?

A

Mountainous terrain covers 75% of the land area.

This includes many volcanic mountains.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

What percentage of Japan’s territory is mountainous?

A

¾ of the territory is mountainous.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

What type of climate does Japan have?

A

Monsoon climate with diverse variations.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

What are the main features of Japan’s rivers?

A

Dense network, mostly short and steep rivers.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

What is the significance of Japan’s coastal areas?

A

Long coastline with many sheltered bays, rich in seafood.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

What is Japan’s average population density?

A

Approximately 338 people/km².

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

How does Japan’s population structure affect its economy?

A

Aging population leads to labor shortages and high social welfare costs.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

What was the economic condition of Japan after World War II?

A

Severely collapsed economy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

What was the period of Japan’s ‘economic miracle’?

A

1955 to 1968.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

What sectors contribute significantly to Japan’s GDP?

A
  • Industry
  • Services
  • Agriculture
51
Q

What is the role of the industrial sector in Japan’s economy?

A

Attracts about 30% of the workforce and contributes nearly 30% of GDP.

52
Q

What is the primary agricultural product of Japan?

53
Q

What are the main economic regions in Japan?

A
  • Hokkaido
  • Honshu
  • Shikoku
  • Kyushu
54
Q

Which region of Japan is known for its rich agricultural and forestry resources?

55
Q

What characterizes the Honshu region?

A

Most populous and economically developed region.

56
Q

What challenges does Japan face due to its aging population?

A

Labor shortages and increased social welfare costs.

57
Q

The total area of China is approximately how many square kilometers?

A

9.6 million km².

58
Q

Which geographical features dominate China’s landscape?

A

Mountains, plateaus, and deserts cover over 70%.

59
Q

What is the average population density in China?

A

150 people/km².

60
Q

What are the major natural resources found in China?

A
  • Energy minerals
  • Metal minerals
  • Non-metal minerals
61
Q

What is the significance of China’s diverse climate?

A

Facilitates a variety of agricultural products.

62
Q

How does the social structure of China affect its economy?

A

Large population provides labor but poses challenges for development.

63
Q

What is a key characteristic of China’s demographic structure?

A

56 different ethnic groups, mainly Han.

64
Q

True or False: China’s eastern region is mainly mountainous.

65
Q

Đặc điểm dân cư của Trung Quốc?

A

Tập trung đông ở miền Đông, thưa thớt miền Tây

Chênh lệch kinh tế giữa hai miền.

66
Q

Tỉ lệ dân thành thị ở Trung Quốc như thế nào?

A

Khá cao, đô thị hóa diễn ra với tốc độ nhanh

Có nhiều đô thị đông dân.

67
Q

Trung Quốc được coi là cái nôi của nền văn minh nào?

A

Nền văn minh thế giới

Nền văn hóa phong phú.

68
Q

Một trong những thành tựu nổi bật trong công cuộc xây dựng nông thôn mới ở Trung Quốc?

A

Nâng cao chất lượng cuộc sống

Chú trọng phát triển giáo dục.

69
Q

GDP của Trung Quốc năm 2020 đạt bao nhiêu?

A

14 688 tỉ USD

Đứng thứ 2 trên thế giới sau Hoa Kỳ.

70
Q

Cơ cấu kinh tế của Trung Quốc chuyển dịch theo hướng nào?

A

Công nghiệp hóa và đẩy mạnh công nghệ cao

Thị trường rộng lớn hàng đầu thế giới.

71
Q

Nguyên nhân chính thúc đẩy kinh tế Trung Quốc phát triển?

A

Cải cách trong nông nghiệp và nông thôn

Đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển khoa học - công nghệ.

72
Q

Các ngành công nghiệp tiêu biểu của Trung Quốc?

A

Khai thác khoáng sản, sản xuất điện, luyện kim, dệt may, chế tạo

Tập trung chủ yếu ở miền Đông.

73
Q

Đặc điểm của nông nghiệp Trung Quốc?

A

Chú trọng phát triển nông nghiệp kỹ thuật số và thông minh

Phân bố không đều, chủ yếu ở các đồng bằng phía Đông.

74
Q

Ngành dịch vụ ở Trung Quốc có vai trò như thế nào?

A

Phát triển nhanh và đóng góp ngày càng cao trong GDP

Cơ cấu ngành rất đa dạng.

75
Q

Ha-oai là hòn đảo nằm giữa đại dương nào?

A

Thái Bình Dương

76
Q

Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Hoa Kỳ có đặc điểm nào?

A

Thấp và giảm

77
Q

Hoa Kỳ có cơ cấu dân số nào?

78
Q

Hệ thống Cooc-đi-e có đặc điểm gì?

A

Hướng núi Tây Bắc - Đông Nam

79
Q

Hoa Kỳ là quốc gia rộng lớn nằm ở đâu?

A

Trung tâm Bắc Mỹ

80
Q

Kiểu khí hậu nào phổ biến ở vùng phía Đông và Trung tâm Hoa Kỳ?

A

Cận nhiệt đới và ôn đới

81
Q

Ngành nào tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ yếu ở Hoa Kỳ?

A

Nông nghiệp

82
Q

Sản xuất công nghiệp của Hoa Kỳ đang mở rộng xuống các bang nào?

A

Phía Tây và ven Thái Bình Dương

83
Q

Ngành nào hoạt động khắp thế giới, tạo nguồn thu lớn cho kinh tế Hoa Kỳ?

A

Ngân hàng và tài chính

84
Q

Nhận định nào không đúng với đặc điểm ngành thương mại Hoa Kỳ?

A

Thị trường nội địa có sức mua yếu và trung bình

85
Q

Lãnh thổ Liên bang Nga gồm có những phần nào?

A

Phần lớn đồng bằng Đông Âu và toàn bộ phần Bắc Á

86
Q

Dãy núi nào làm ranh giới tự nhiên giữa 2 châu lục Á-Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga?

87
Q

Hệ thống sông nào có giá trị thủy điện và giao thông lớn nhất Liên bang Nga?

A

Sông Vôn-ga

88
Q

Hồ nước ngọt sâu nhất thế giới là hồ nào?

A

Hồ Baikal

89
Q

Loại khoáng sản nào đứng đầu thế giới về trữ lượng ở Liên bang Nga?

A

Khí tự nhiên

90
Q

Các ngành công nghiệp công nghệ cao tập trung chủ yếu ở đâu?

A

Miền đông

91
Q

Loại rừng nào chiếm diện tích chủ yếu ở Liên bang Nga?

A

Rừng taiga

92
Q

Vùng kinh tế phát triển nhất của Liên Bang Nga là?

A

Trung tâm đất đen

93
Q

Sông nào được coi là biểu tượng của LB Nga?

A

Sông Von-ga

94
Q

Nhật Bản nằm ở khu vực nào?

95
Q

Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào?

A

Sông nhỏ, ngắn, dốc

96
Q

Mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng, thường có mưa to và bão là đặc điểm khí hậu của vùng nào?

A

Phía nam Nhật Bản

97
Q

Núi Phú Sĩ nằm trên đảo nào của Nhật Bản?

98
Q

Các mặt hàng xuất khẩu của Nhật Bản sang thị trường chính là?

A

Trung Quốc, Hoa Kỳ và EU

99
Q

Ngành công nghiệp nào chiếm phần lớn giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản?

A

Công nghiệp điện tử

100
Q

Ngành ngoại thương của Nhật Bản đứng sau những quốc gia nào?

A

Hoa Kỳ, Đức, Trung Quốc

101
Q

Đảo nào của Nhật Bản có ít trung tâm công nghiệp?

A

Hô-cai-đô

102
Q

Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nào?

A

Mạng lưới sông ngòi dày đặc, phân bố đều trên cả nước

103
Q

Thiên tai gây thiệt hại lớn nhất đối với Nhật Bản là?

A

Động đất, núi lửa

104
Q

Đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản là?

A

Dân số già

105
Q

Đặc điểm cơ bản nhất của địa hình Trung Quốc là?

A

Thấp dần từ Tây sang Đông

106
Q

Diện tích của Trung Quốc đứng sau các quốc gia nào?

A

LB Nga, Ca-na-đa, Hoa Kỳ

107
Q

Miền Tây Trung Quốc phổ biến kiểu khí hậu nào?

A

Ôn đới lục địa

108
Q

Địa hình chủ yếu của miền Đông Trung Quốc là?

A

Đồng bằng và đồi núi thấp

109
Q

Hoang mạc nào thuộc lãnh thổ Trung Quốc?

A

Tacla Macan

110
Q

Trung Quốc và Việt Nam đều có đường biên giới với quốc gia nào?

111
Q

Các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là?

A

Hoa Bắc, Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam

112
Q

Đường kinh tuyến nào được coi là ranh giới phân chia hai miền tự nhiên Đông và Tây của Trung Quốc?

A

Kinh tuyến 1000Đ

113
Q

Cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng nhất ở Trung Quốc?

A

Cây lương thực

114
Q

Kinh tuyến nào nằm ở Tây của Trung Quốc?

A

Kinh tuyến 1050Đ

Kinh tuyến 1050Đ là kinh tuyến chính xác nằm ở phía Tây Trung Quốc.

115
Q

Cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng nhất về diện tích và sản lượng ở Trung Quốc?

A

Cây lương thực

Cây lương thực là loại cây trồng chủ yếu ở Trung Quốc, đóng góp lớn vào diện tích và sản lượng nông nghiệp.

116
Q

Vùng trồng lúa mì của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đồng bằng nào?

A

Hoa Bắc và Hoa Trung

Đây là hai vùng đồng bằng chính nơi lúa mì được trồng nhiều ở Trung Quốc.

117
Q

Ngành công nghiệp nào phát triển mạnh ở vùng nông thôn Trung Quốc?

A

Công nghiệp dệt may

Công nghiệp dệt may là một trong những ngành chủ lực ở nông thôn Trung Quốc.

118
Q

Miền Tây Trung Quốc có thế mạnh nào để phát triển lâm nghiệp và chăn nuôi?

A

Rừng và đồng cỏ

Rừng và đồng cỏ cung cấp điều kiện thuận lợi cho việc phát triển lâm nghiệp và chăn nuôi.

119
Q

Các nông sản chính của các đồng bằng Hoa Trung, Hoa Nam là gì?

A

Lúa gạo, ngô

Đây là những sản phẩm nông nghiệp chủ yếu được trồng ở các đồng bằng này.

120
Q

Loại gia súc nào được nuôi nhiều nhất ở miền Tây Trung Quốc?

A

Cừu

Cừu là loại gia súc phổ biến nhất ở miền Tây Trung Quốc do điều kiện khí hậu và địa hình.

121
Q

Quốc gia Đông Nam Á nào không có đường biên giới với Trung Quốc?

A

Thái Lan

Thái Lan là nước duy nhất trong danh sách không giáp biên giới với Trung Quốc.

122
Q

Các khoáng sản nổi tiếng ở miền Đông Trung Quốc là gì?

A

Than đá, dầu mỏ, quặng sắt

Đây là những khoáng sản quan trọng và nổi tiếng ở miền Đông Trung Quốc.

123
Q

Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đâu?

A

Miền Đông

Miền Đông Trung Quốc là khu vực có nhiều trung tâm công nghiệp phát triển.

124
Q

Dân tộc nào chiếm số dân đông nhất ở Trung Quốc?

A

Hán

Dân tộc Hán là dân tộc chiếm đa số trong dân số Trung Quốc.