50 từ t1 Flashcards
thêm vào, thêm, cộng vào
add in = include
tăng thêm, gia tăng, tăng từ từ
add to = increase = add up
hỏi thăm sức khoẻ
ask after
mời ai đó đi ăn mục đích hẹn hò
ask out
ủng hộ
back up
ủng hộ
bear out
dẫn tới cái gì
add up to st = result in st
dính vào, dán vào , tuân theo quy tắt
adhere to = stick/obey a rule
đánh đá, đá , đấm mạnh
beat up = kick = hit
che, chặn
blot out = conceal = hide
bất tỉnh
black out
la lố, om sòm
blare out = sound
cho, ban cho
bestow on = bestow upon
khát khao, mong mỏi
aspire to = desire
lùi lại
back away = retreat
rút lui, rút tiền
back out = withdraw
nổ
blow up = explode
thổi tắt
blow out = stop burning
bỏ qua, lờ đi
blow off = ignore
yêu cầu, xin
ask for = request
có mặt , xuất hiện
be along
mong đợi
bargain for