50 từ (1) Flashcards
1
Q
a matter of speculation=supposition (n)
A
dự đoán
2
Q
Attraction= allurement (n)
A
sự quyến rũ, hấp dẫn
3
Q
Adhere to = to pay attention to = to follow (v)
A
tuân thủ
4
Q
abstract=recondite (adj)
A
trừu tượng, khó hiểu
5
Q
absurd=ridiculous
A
vô lý
6
Q
acceleration=speeding up
A
tăng tốc
7
Q
accentuate=emphasize
A
làm nổi bật = nhấn mạnh
8
Q
acceptable=permissible
A
chấp nhận được
9
Q
accessible=easy to reach
A
tiếp cận = dễ dàng để đạt được
10
Q
accommodate=adjust to
A
điều chỉnh
11
Q
accommodate=allow for
A
chứa = cho phép
12
Q
accompany=join
A
tham gia, đi cùng
13
Q
accomplished=achieved
A
hoàn thành, đạt
14
Q
accorded=granted
A
dành được
15
Q
accordingly=consequently
A
một cách tương ứng, do đó