5 Bài đầu Flashcards
54 chữ
1
Q
一
A
1
2
Q
二
A
2
3
Q
三
A
3
4
Q
四
A
4
5
Q
五
A
5
6
Q
六
A
6
7
Q
七
A
7
8
Q
八
A
8
9
Q
九
A
9
10
Q
十
A
10
11
Q
大
A
Lớn,đại
12
Q
不
A
Không
13
Q
口
A
Miệng
14
Q
白
A
trắng
15
Q
女
A
Phụ nữ ,con gái
16
Q
马
A
Ngựa
17
Q
你
A
Bạn
18
Q
好
A
Khỏe
19
Q
忙
A
Bận
20
Q
吗
A
Không ( trợ từ )
21
Q
很
A
Rất
22
Q
难
A
Khó
23
Q
汉语
A
Tiếng Hán
24
Q
太
A
Quá ,Lắm
25
爸爸
Ba ,cha,bố
26
妈妈
mẹ ,má
27
哥哥
anh trai
28
姐姐
chị gái
29
弟弟
em trai
30
妹妹
em gái
31
他
anh ấy
32
她
chị ấy
33
男
giới tính nam
34
请
mời ,xin mời
35
进
vào ,tiến vào
36
信
Thư
37
谢谢
cảm ơn
38
去
Đi
39
银行
Ngân hàng
40
由局
bưu điện
41
明天
Ngày nai
42
见
thấy ,gặp
43
今天
hôm nay
44
天
trời, ngày
45
昨天
hôm qua
46
星期
tuần lễ, tuần,thứ....
47
我
tôi
48
回
về ,trở về, quay lại
49
再见
tạm biệt
50
公园
công viên
51
哪儿
ở đâu
52
那儿
chỗ đó,nơi đó
53
这儿
đây chỗ này
54
学校
trường học
55
的
của