5~8 Topik Flashcards
1
Q
정확하다
A
(adj) chính xác ; chuẩn
2
Q
부정확하다
A
(Adj) không chuẩn xác
3
Q
선명하다
A
(Adj) rõ nét
Ex:아까보다 선명해졌죠?
4
Q
소음
A
(N) noise
5
Q
소음 공해
A
Noise pollution
6
Q
순간
A
(N) moment
이 순간은 제 생애에서 가장 자랑스러운 순간입니다 : This is the proudest moment of my life
7
Q
추억
A
Memory (n )
8
Q
가습기
A
Máy tăng độ ẩm
9
Q
접다
A
(V) gấp lại
Eg: 우산을 접다
종이를 네 겹으로 접다
10
Q
펴다
A
(N) duỗi, dang ra, ban hành, là
Eg : 계엄령을 펴다 : banh hành lệnh giới nghiêm
이부자리를 펴다 : trải ga giường
우산을 펴다 : mở ô ra
11
Q
머릿결
A
Mái tóc
12
Q
머리카락
A
tóc, mái tóc.
13
Q
더위
추위
A
(N) cái nóng
cái lạnh
14
Q
정수기
A
Máy lọc nước
15
Q
얇다
A
Mỏng (adj)
16
Q
두겹다
A
Dày (adj)
17
Q
높낮이
A
Độ cao thấp
18
Q
높낮이
A
Độ cao thấp
19
Q
조절하다
A
Điều chỉnh (V)
20
Q
바퀴
A
Bánh xe
21
Q
바퀴
A
Bánh xe
22
Q
비추다
A
(V) soi, rọi
거울에 비추다
스크린에 필름을 비추다 : chiếu cuốn phim trên màn ảnh
23
Q
든든하다(adj)
A
Vững tâm : 마음에 든든하다
Chắc chắn
24
Q
향수
A
Nước hoa
25
뿌리다 (v)
Rơi, làm rơi
Rải, phun, rắc : 소금을 뿌리다
Tiêu tiền phung phí: 돈을 뿌리다