5~8 Topik Flashcards

1
Q

정확하다

A

(adj) chính xác ; chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

부정확하다

A

(Adj) không chuẩn xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

선명하다

A

(Adj) rõ nét
Ex:아까보다 선명해졌죠?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

소음

A

(N) noise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

소음 공해

A

Noise pollution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

순간

A

(N) moment

이 순간은 제 생애에서 가장 자랑스러운 순간입니다 : This is the proudest moment of my life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

추억

A

Memory (n )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

가습기

A

Máy tăng độ ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

접다

A

(V) gấp lại
Eg: 우산을 접다
종이를 네 겹으로 접다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

펴다

A

(N) duỗi, dang ra, ban hành, là
Eg : 계엄령을 펴다 : banh hành lệnh giới nghiêm
이부자리를 펴다 : trải ga giường
우산을 펴다 : mở ô ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

머릿결

A

Mái tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

머리카락

A

tóc, mái tóc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

더위
추위

A

(N) cái nóng
cái lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

정수기

A

Máy lọc nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

얇다

A

Mỏng (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

두겹다

A

Dày (adj)

17
Q

높낮이

A

Độ cao thấp

18
Q

높낮이

A

Độ cao thấp

19
Q

조절하다

A

Điều chỉnh (V)

20
Q

바퀴

21
Q

바퀴

22
Q

비추다

A

(V) soi, rọi
거울에 비추다
스크린에 필름을 비추다 : chiếu cuốn phim trên màn ảnh

23
Q

든든하다(adj)

A

Vững tâm : 마음에 든든하다
Chắc chắn

24
Q

향수

A

Nước hoa

25
뿌리다 (v)
Rơi, làm rơi Rải, phun, rắc : 소금을 뿌리다 Tiêu tiền phung phí: 돈을 뿌리다