45 essential vocab Flashcards
1
Q
là
A
to be
2
Q
thích
A
to like
3
Q
làm
A
to do
4
Q
nói
A
to say
5
Q
giảh thích
A
to explain
6
Q
hạnh phúc
A
happy
7
Q
khỏe mạnh (person) lành mạnh (food)
A
healthy
8
Q
kỳ nghỉ
A
vacation
9
Q
ngủ
A
to sleep
10
Q
đang ___
A
doing something (sleeping, eating)
11
Q
Thật tuyệt vòi
A
thats awesome
12
Q
nghe
A
to hear
13
Q
đi
A
to go
14
Q
biết
A
to know
15
Q
lấy
A
to take
16
Q
nhìn
A
to see
17
Q
đến
A
to come
18
Q
nghĩ
A
to think