45 essential vocab Flashcards
1
Q
là
A
to be
2
Q
thích
A
to like
3
Q
làm
A
to do
4
Q
nói
A
to say
5
Q
giảh thích
A
to explain
6
Q
hạnh phúc
A
happy
7
Q
khỏe mạnh (person) lành mạnh (food)
A
healthy
8
Q
kỳ nghỉ
A
vacation
9
Q
ngủ
A
to sleep
10
Q
đang ___
A
doing something (sleeping, eating)
11
Q
Thật tuyệt vòi
A
thats awesome
12
Q
nghe
A
to hear
13
Q
đi
A
to go
14
Q
biết
A
to know
15
Q
lấy
A
to take
16
Q
nhìn
A
to see
17
Q
đến
A
to come
18
Q
nghĩ
A
to think
19
Q
muốn
A
to want
20
Q
cho
A
to give
21
Q
dùng
A
to use
22
Q
tái chế
A
to recycle
23
Q
tình nguyện viên
A
volunteer
24
Q
bảo vệ
A
to protect
25
tái sủ dụng
to reuse
26
bảo tổn
to conserve
27
đi bộ đường dài
to go hiking
28
kính râm
sunglasses
29
bãi biển
beach
30
bơi lội
swimming
31
mặt trời
sun
32
ăn
to eat
33
uống
to drink
34
cần
to need
35
bài tập về nhà
homework
36
bài thi
exam
37
học
study
37
trường học
school
38
hôm qua
yesterday
39
hôm nay
today
40
ngày mai
tomorrow
41
sẽ ăn / sẽ học
will eat, will learn
42
lạnh
cold
43
nóng
hot
44
hơi
a little bit (adj)