40 Câu Đầu Reading Flashcards
Its + …
Sau tính từ sở hữu its cần Noun
Expansion into somewhere
Sự mở rộng ra
Trạng từ (adv) bổ nghĩa cho ?
Noun
Opportunity = chance
Cơ hội
Analysis
Sự phân tích
Analyse
Conduct + ?
Carry out
Survey : phục vụ
Sau work cần ?
Adv
Adj + ?
Noun
Unfavourable conditions
Những điều kiện không thuận lợi
Nếu trong câu đã có 1 động từ chính thì động từ phía trước phải là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ
Chủ động thì V-ing
Bị động thì V-ed
Adv + adj
Trạng từ đứng trước tính từ
Seek somebody/something
Tìm kiếm ai, cái gì
Employment
Công việc
By + mốc thời gian
Trước 1 thời điểm
With/toward không đi với ?
Ngày, tháng
Whose: ?
Danh từ chỉ người + whose + N
Của ai
Who: ?
Danh từ chỉ người + who + V + O
Người mà
That: ?
Danh từ chỉ người hoặc vật + that + S + V
Mà
Which: ?
Danh từ chỉ vật + which + V + O
Cái
Separately
Cùng nhau
Dùng thì tiếp diễn để nói về hành động đang diễn ra nhưng không thường xuyên xảy ra
Cố lên anh bạn!
Look forward to V-ing
Mong đợi làm gì
Afraid
E là
Tightly
Chặt chẽ