40 Câu Đầu Reading Flashcards

1
Q

Its + …

A

Sau tính từ sở hữu its cần Noun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Expansion into somewhere

A

Sự mở rộng ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trạng từ (adv) bổ nghĩa cho ?

A

Noun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Opportunity = chance

A

Cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Analysis

A

Sự phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Analyse
Conduct + ?
Carry out

A

Survey : phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sau work cần ?

A

Adv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Adj + ?

A

Noun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Unfavourable conditions

A

Những điều kiện không thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nếu trong câu đã có 1 động từ chính thì động từ phía trước phải là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ

A

Chủ động thì V-ing

Bị động thì V-ed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Adv + adj

A

Trạng từ đứng trước tính từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Seek somebody/something

A

Tìm kiếm ai, cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Employment

A

Công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

By + mốc thời gian

A

Trước 1 thời điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

With/toward không đi với ?

A

Ngày, tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Whose: ?

Danh từ chỉ người + whose + N

A

Của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Who: ?

Danh từ chỉ người + who + V + O

A

Người mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

That: ?

Danh từ chỉ người hoặc vật + that + S + V

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Which: ?

Danh từ chỉ vật + which + V + O

A

Cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Separately

A

Cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Dùng thì tiếp diễn để nói về hành động đang diễn ra nhưng không thường xuyên xảy ra

A

Cố lên anh bạn!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Look forward to V-ing

A

Mong đợi làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Afraid

A

E là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tightly

A

Chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Strictly
Nghiêm khắc
26
Narrowly
Hẹp hòi
27
Creases
Nếp nhăn
28
Stain
Vết bẩn
29
Bounce
Bật ra
30
Arranged on
Sắp xếp
31
In charge of
Phụ trách
32
Agency
Đại lý
33
Discuss
Thảo luận
34
Approve
Thông qua
35
Discuss
Thảo luận
36
Mạo từ (the) + ... + Cụm danh từ
Tính từ
37
Sử dụng Us khi phía sau không có danh từ
Ví dụ: to keep us.
38
Ask for sth
Đòi hỏi, yêu cầu
39
Abide by
Tuân thủ, tôn trọng
40
Agreement
Hợp đồng, giao kèo
41
Assurance
Sự cam kết, bảo đảm
42
Determine
Quyết định, xác định
43
Engage (v,n)
V: Tham gia, cam kết N: hứa hẹn
44
Establish
Thiết lập, thành lập
45
Obligate
Bắt buộc
46
Provision (n)
Sự dự liệu, dự phòng
47
Resolve (v,n)
V: giải quyết N: sự kiên quyết
48
Specific (adj)
Riêng biệt, cụ thể
49
According to
Theo như
50
Associate
Kết hợp, đối tác
51
Cause
Gây cho
52
Wage
Tiền công
53
Legally or morally
Pháp lý hoặc đạo đức
54
Attract (v)
Hấp dẫn, lôi cuối
55
Competition (v)
Cuộc thi, sự cạnh tranh
56
Consume (v)
Tiêu thụ, tiêu dùng
57
Convince (v)
Thuyết phục
58
Currently (adv)
Hiện tại
59
Fad (n)
Mốt nhất thời
60
Inspiration (n)
Truyền cảm hứng
61
Persuation (n)
Sự thuyết phục
62
Productive (adj)
Sản xuất, sinh lợi, có hiệu quá
63
Saticfaction (n)
Sự thoả mãn, hài lòng
64
Characteristic (adj,n)
Adj: đặc thù N: đặc trưng
65
Consequence (n)
Hệ quả, kết quả
66
Consider (v)
Cân nhắc
67
Expiration (n)
Sự mãn hạn, hết hạn
68
Imply (v)
Ngụ ý, hàm ý
69
Reputation (n)
Danh tiếng
70
Variety (n)
Đa dạng
71
Avoid (v)
Tránh, tránh khỏi
72
Demonstrate (v)
Bày tỏ, biểu lộ
73
Evaluate (v)
Đánh giá
74
Primarily (adv)
Trước hết
75
Strategy (n)
Chiến lược
76
Substitution (n)
Sự thay thế
77
Accomodate (v)
Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp
78
Arrangement (n)
Thu xếp, sắp đặt
79
Association (n)
Hội, đoàn thể
80
Attend (v)
Tham dự, có mặt
81
Get in touch with
Liên lạc với
82
Overcrowded (adj)
Chật nứt
83
Register (n)
Danh sách, sổ sách