第4課 こんな時には 豆知識 Flashcards
1
Q
陽気
A
ようき
面白いことをよく言って、周りの人たちと一緒に楽しそうにしている人
2
Q
行動的
A
こうどうてき
3
Q
温厚
A
おんこう
4
Q
面倒見がいい
A
めんどうみがいい
困っている人を見ると、頼まれなくても助けてあげる。
5
Q
積極的
A
せっきょくてき
6
Q
努力家
A
どりょくか
siêng năng chăm chỉ, làm việc cật lực
7
Q
前向き
A
まえむき
hướng về phía trước, tích cực
8
Q
我慢強い
A
がまんづよい
気が長い
9
Q
堅実
A
けんじつ
chắc chắn, thiết thực
10
Q
几帳面
A
きちょうめん
時間を守ったり、物をそろえたり、しまったり、気を付けたりしている人。
11
Q
楽天的
A
らくてんてき
12
Q
好奇心がある
A
こうきしん
tò mò, hiếu kỳ
13
Q
気難しい
A
きむずかしい
khó tính, gắt gỏng, kén cá chọn canh
14
Q
神経質
A
しんけいしつ
bồn chồn lo lắng
15
Q
頑固
A
がんこ
ngoan cố
16
Q
気が短い
A
きがみじかい
17
Q
臆病
A
おくびょう
nhát gan, nhút nhát
18
Q
自己中心的
A
じこちゅうしんてき
ích kỷ
19
Q
協調性がない
A
きょうちょうせい
20
Q
消極的
A
しょうきょくてき
21
Q
慎重
A
しんちょう
22
Q
寂しがり屋
A
さびしがりや
23
Q
恥ずかしがりや
A
はずかしがりや
24
Q
無口
A
むくち
trầm tính, ít nói, kiệm lời
25
内気
うちき
| rụt rè, e thẹn
26
冷凍
れいとう
| lạnh lùng, xa cách
27
そそっかしい
急ぎ過ぎて、~見ずに、間違えてしまった。
| ẩu tả, hấp tấp, vội vàng
28
おおざっぱ
sơ sài, khác quát
29
人当たりがいい
hòa đồng, dễ để lại ấn tượng tốt cho người khác