31/7 Flashcards
1
Q
A dream come true of me
A
2
Q
Dozens of mistakes
A
Hàng chục lỗi
3
Q
Charge
A
Chi phí, sạc
4
Q
Get far
A
Đi xa, tiến xa, đạt được nhiều ( tiền, thành công,…)
5
Q
Come round # come around
A
Đến thăm, thay đổi ý kiến ( thg bị ảnh hưởng bởi người khác), tỉnh dậy sau ngất, hồi phục
6
Q
Point out
A
Chỉ ra
7
Q
hold
A
Cầm, nắm, giữ, tổ chức
8
Q
hold
A
Cầm, nắm, giữ, tổ chức
9
Q
Pamp
A
Nuông chiều
10
Q
Point at/to
A
Chỉ vào
11
Q
Point at/to
A
Chỉ vào
12
Q
Screen= monitor
A
13
Q
Merchandise= goods
A
14
Q
Stroll=walk
A
15
Q
Stroll=walk
A