31/7 Flashcards
A dream come true of me
Dozens of mistakes
Hàng chục lỗi
Charge
Chi phí, sạc
Get far
Đi xa, tiến xa, đạt được nhiều ( tiền, thành công,…)
Come round # come around
Đến thăm, thay đổi ý kiến ( thg bị ảnh hưởng bởi người khác), tỉnh dậy sau ngất, hồi phục
Point out
Chỉ ra
hold
Cầm, nắm, giữ, tổ chức
hold
Cầm, nắm, giữ, tổ chức
Pamp
Nuông chiều
Point at/to
Chỉ vào
Point at/to
Chỉ vào
Screen= monitor
Merchandise= goods
Stroll=walk
Stroll=walk
Side-by-side
Cạnh bên nhau
Or whatever
Hay gì đó, bất cứ thứ gì
bitter
bitter disappointment
bittersweet ( ex: chocolate)
a bitter pill ( to swallow) : viên thuốc đêm phải nuốt
Cay ( feeling), đắng
Exploding
Tăng vọt
Apparently
Rõ ràng
Amassed about
Tích luỹ đc
Decent-sized
Kích thước tương đối
Bland
Nhạt hơn
Purely
Hoàn toàn, chỉ là, chỉ toàn