31-03 Flashcards
定年
ていねん
Tuổi về hưu
ĐỊNH NIÊN
辞める
やめる
Nghỉ hưu
TỪ
理性
りせい
Lý tính; lý trí
LÝ TÍNH
新たな
あらたな
Sự tươi; sự mới
TÂN
多方面
たほうめん
Nhiều mặt nhiều phía đa phương diện
ĐA PHƯƠNG DIỆN
報告書
ほうこくしょ
Bản báo cáo
BÁO CÁO THƯ
表
おもて
Biểu; bảng; bảng biểu
BIỂU
水道
すいどう
Nước dịch vụ; nước máy
THỦY ĐẠO
断水
だんすい
Sự cắt nước; sự không cung cấp nước
ĐOẠN THỦY
作家
さっか
Tác giả; tác gia; cây bút
TÁC GIA
先立つ
さきだつ
Đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước
TIÊN LẬP
撮影
さつえい
Sự chụp ảnh
TÓAT ẢNH
許可
きょか
Sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận
HỨA KHẢ
建設
けんせつ
Sự kiến thiết; sự xây dựng
KIẾN THIẾT
住民
じゅうみん
cư dân
TRÚ DÂN
重ねる
かさねる
Chồng chất; chồng lên; chất lên
TRỌNG TRÙNG
被害者
ひがいしゃ
Nạn nhân; người bị hại
BỊ HẠI GIẢ
改造
かいぞう
Cải tạocải cách
CẢI TẠO
可決
かけつ
Chấp nhậnphê chuẩntán thànhthông qua
KHẢ QUYẾT
杯
さかずき
Chén rượu
BÔI
沸騰
ふっとう
Sự sôisự nấu sôi
PHỊ ĐẰNG
粉末
ふんまつ
Bột tán nhỏ
PHẤN MẠT
花粉
かふん
Phấn hoa
HOA PHẤN
小麦粉
こむぎこ
Bột mì
TIỂU MẠCH PHẤN