31-03 Flashcards
1
Q
定年
A
ていねん
Tuổi về hưu
ĐỊNH NIÊN
2
Q
辞める
A
やめる
Nghỉ hưu
TỪ
3
Q
理性
A
りせい
Lý tính; lý trí
LÝ TÍNH
4
Q
新たな
A
あらたな
Sự tươi; sự mới
TÂN
5
Q
多方面
A
たほうめん
Nhiều mặt nhiều phía đa phương diện
ĐA PHƯƠNG DIỆN
6
Q
報告書
A
ほうこくしょ
Bản báo cáo
BÁO CÁO THƯ
7
Q
表
A
おもて
Biểu; bảng; bảng biểu
BIỂU
8
Q
水道
A
すいどう
Nước dịch vụ; nước máy
THỦY ĐẠO
9
Q
断水
A
だんすい
Sự cắt nước; sự không cung cấp nước
ĐOẠN THỦY
10
Q
作家
A
さっか
Tác giả; tác gia; cây bút
TÁC GIA
11
Q
先立つ
A
さきだつ
Đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước
TIÊN LẬP
12
Q
撮影
A
さつえい
Sự chụp ảnh
TÓAT ẢNH
13
Q
許可
A
きょか
Sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận
HỨA KHẢ
14
Q
建設
A
けんせつ
Sự kiến thiết; sự xây dựng
KIẾN THIẾT
15
Q
住民
A
じゅうみん
cư dân
TRÚ DÂN
16
Q
重ねる
A
かさねる
Chồng chất; chồng lên; chất lên
TRỌNG TRÙNG