31-03 Flashcards

1
Q

定年

A

ていねん
Tuổi về hưu
ĐỊNH NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

辞める

A

やめる
Nghỉ hưu
TỪ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

理性

A

りせい
Lý tính; lý trí
LÝ TÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

新たな

A

あらたな
Sự tươi; sự mới
TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

多方面

A

たほうめん
Nhiều mặt nhiều phía đa phương diện
ĐA PHƯƠNG DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

報告書

A

ほうこくしょ
Bản báo cáo
BÁO CÁO THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

おもて
Biểu; bảng; bảng biểu
BIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

水道

A

すいどう
Nước dịch vụ; nước máy
THỦY ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

断水

A

だんすい
Sự cắt nước; sự không cung cấp nước
ĐOẠN THỦY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

作家

A

さっか
Tác giả; tác gia; cây bút
TÁC GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

先立つ

A

さきだつ
Đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước
TIÊN LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

撮影

A

さつえい
Sự chụp ảnh
TÓAT ẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

許可

A

きょか
Sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận
HỨA KHẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

建設

A

けんせつ
Sự kiến thiết; sự xây dựng
KIẾN THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

住民

A

じゅうみん
cư dân
TRÚ DÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

重ねる

A

かさねる
Chồng chất; chồng lên; chất lên
TRỌNG TRÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

被害者

A

ひがいしゃ
Nạn nhân; người bị hại
BỊ HẠI GIẢ

18
Q

改造

A

かいぞう
Cải tạocải cách
CẢI TẠO

19
Q

可決

A

かけつ
Chấp nhậnphê chuẩntán thànhthông qua
KHẢ QUYẾT

20
Q

A

さかずき
Chén rượu
BÔI

21
Q

沸騰

A

ふっとう
Sự sôisự nấu sôi
PHỊ ĐẰNG

22
Q

粉末

A

ふんまつ
Bột tán nhỏ
PHẤN MẠT

23
Q

花粉

A

かふん
Phấn hoa
HOA PHẤN

24
Q

小麦粉

A

こむぎこ
Bột mì
TIỂU MẠCH PHẤN

25
Q

A

すえ
Cuốiphần cuối
MẠT

26
Q

繁栄

A

はんえい
Thịnh vượngphồn vinhphát đạt
PHỒN PHIỀN VINH

27
Q

栄える

A

さかえる
Thịnh vượngphát đạthưng thịnh
VINH

28
Q

手当て

A

てあて
Tiền công phụ cấp
THỦ ĐANG ĐƯƠNG

29
Q

手品

A

てじな
Trò chơiảo thuật
THỦ PHẨM

30
Q

人手

A

ひとで
Nhân lực
NHÂN THỦ

31
Q

手話

A

しゅわ
thủ ngữ
THỦ THOẠI

32
Q

合計

A

ごうけい
Tổng cộngtổng số
HỢP KẾ

33
Q

合理的

A

ごうりてき
Hợp lícó lí
HỢP LÝ ĐÍCH

34
Q

合同

A

ごうどう
Hợp đồngkhế ước
HỢP ĐỒNG

35
Q

集合

A

しゅうごう
Tập hợptụ họp
TẬP HỢP

36
Q

合間

A

あいま
Thời gian rỗi
HỢP GIAN GIÁN

37
Q

重体

A

じゅうたい
Ốm nặngtình trạng nguy kịch
TRỌNG TRÙNG THỂ

38
Q

強化

A

きょうか
Tăng cườngcủng cố
CƯỜNG CƯỠNG(MiỄN) HÓA

39
Q

強力

A

きょうりょく
Mạnh mẽhùng mạnh
CƯỜNG CƯỠNG(MiỄN) LỰC

40
Q

強引

A

ごういん
sử dụng vũ lực bắt ép
CƯỜNG DẪN

41
Q

力強い

A

ちからづよい
Mạnh mẽhùng mạnh
LỰC CƯỜNG