300 SC Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Dispute (v/n)

A

Bàn cãi, tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Contempt (n)

A

Sự coi khinh, khinh thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Unimpeachable (dj)

A

Rất chắc chắn, không thể bắt bẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Confront (v)

A

Đối mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Render (v)

A

Dâng, nộp
Đưa ra, nêu ra
Biểu hiện, dta
Trả lại, hoàn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Reciprocal (adj)

A

Qua lại, cả đôi bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Defy (v)

A

Thách thức

Bất chấp, coi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Muddle (n/v)

A

Lộn xộn, lung tung, rối ren

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Plenitude (n)

A

Sự đầy đủ, sung túc, phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Designate (v)

A

Chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Spontaneous (adj)

A

Tự phát, tự sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mirth (n)

A

Sự vui vẻ, vui đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Effrontery (n)

A

Mặt dày, vô liêm sỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Schism (n)

A

Ly giáo, phân li

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cater (v)

A

Phục vụ, mua vui

Cung cấp lương thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Preeminent z(adj)

A

Ưu việt, hơn hẳn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Unscathed (adj)

A

Không bị tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Restive (adj)

A

Khó bảo, ngang bướng, cứng đầu cứng cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Clandestine (adj)

A

Giấu giếm, bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Appeal (n)

A

Lời kêu gọi, khẩn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Lucrative (adj)

A

Có lơi, sinh lợi

22
Q

Panache (n)

A

Phô trương, huyênh hoang

23
Q

Magisterial (a)

A

Thầy, quyền uy, có uy tín

24
Q

Timid (a)

A

Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn

25
Q

Refrain (v)

A

Kìm lại, dằn lại

26
Q

Venture (v)

A

Liều mình, mạo hiểm

27
Q

Tout (v)

A

Chào khách, chào hàng

28
Q

Perpetrate (v)

A

Phạm, gây ra

29
Q

Contemplate (v)

A

Dự tính, dự liệu

30
Q

Cantankerous (a)

A

Khó tính, gắt gỏng, hay gây gổ

31
Q

Skirt (v)

A

Đi dọc theo, men theo

32
Q

Ossify (v)

A

Hoá xương

Cứng rắn k suy chuyển

33
Q

Salvo (n)

A

Tràng vỗ tay

Sự bảo lưu

34
Q

Hunch (n)

A

Linh cảm

35
Q

Apprise (v)

A

Báo cho biết

36
Q

Civility (n)

A

Phép lịch sự

37
Q

Sobriety (n)

A

Điều độ, nhã nhặn

38
Q

Obviate (v)

A

Ngăn ngừa, phòng tránh

39
Q

Mercurial (a)

A

Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí

40
Q

Deliberate (v/n)

A

Cân nhắc kĩ, thận trọng

41
Q

Skew (v)

A

Bóp méo, xuyên tạc

42
Q

Embed (v)

A

Ấn vào, gắn vào, ghi nhớ

43
Q

Attest (v)

A

Làm chứng, chứng thực

44
Q

Momentous (a)

A

Quan trọng, trọng yếu

45
Q

Tawdry (a/n)

A

Loè loẹt, hào nhoáng

46
Q

Lackluster (a)

A

Lờ mờ, k sáng

47
Q

Grudging (a)

A

Ghen tức, hằn học, miễn cưỡng, bất đắc dĩ

48
Q

Reminescent (a)

A

Làm nhớ lại, gợi lại

49
Q

Quackery (n)

A

Thủ đoạn bất tài, lang băm

50
Q

Slaking (n)

A

Sự dập tắt

51
Q

Gaudy (a)

A

Loè loẹt