30-40 Flashcards
accessible (adj)
page 30
có thể tiếp cận được, dễ gần
accommodate (v)
page 30
điều tiết
recommend (v)
page 30
tiến cử
portable (adj)
page 30
dễ mang theo
accurate (adj)
page 30
đúng đắn
reunite (v)
page 31
đoàn tụ
spacious (adj)
page 31
rộng rãi
spacial (adj)
page 31
không gian
facility (n)
page 31
phương tiện
reference (n)
page 31
sự tham khảo
manage to do st
page 31
xoay sở
sociable (adj)
page 31
hòa đồng
explain (v)
page 31
giải thích
energetic (adj)
page 31
mạnh mẽ
active (adj)
page 31
tích cực
remarkable (adj)
page 31
khác thường
contribute (v)
page 32
đóng góp, góp phần
economical (adj)
page 32
tiết kiệm
major (adj)
page 32
chính, chủ yếu
majority (n)
page 32
đại đa số
priority (n)
page 32
ưu tiên
threat (n)
page 32
sự đe dọa
pour (v)
page 32
rót, chế vào
abundant (adj)
page 32
nhiều, phong phú
symbol of/for (n)
page 32
biểu tượng của
powder (n)
page 33
bột
announce (v)
công bố
the arrival of …
page 33
sự xuất hiện của …
determination (n)
page 33
sự xác định
destination (n)
page 33
điểm đến
compare (v)
page 33
so sánh
produce (v)
page 33
sản xuất
product (n)
page 33
sản phẩm
enable sb to do st
page 33
cho phép ai làm gì
duty (n)
page 33
thuế
quality (n)
page 33
chất lượng
quantity (n)
page 33
số lượng
capability (n)
capacity (n)
page 33
năng lực