3 Flashcards
Disturbance: sự xáo trộn
- Disturbingness: trạng thái bị xáo trộn
- Disturbability: khả năng xáo trộn
- There’s no point in doing sth: vô ích khi làm gì đó
- Whereas + clause: trong khi …
Đối lập mạnh:
+ farther: thường đề cập đến khoảng cách địa lý
thực tế
+ further: thường đề cập đến khoảng cách trừu tượng (như trình độ
…)
be notorious for: khét tiếng (mang nghĩa tiêu cực)
Hammered= very drunk: rất say
C. hammer (n): cái búa
D. tipsy: chóng mặt nhẹ
the nuts and bolts of sth: những chi tiết cơ bản của một cái gì đó
be done to a turn: được làm xong đúng lúc
Patrolling : tuần tra
To be satisfied with sth: hài lòng với cái gì đó
Fall in with sth: đồng ý với cái gì đó
Divorce: sự ly hôn
Divorcee: người phụ nữ đã ly hôn
Devoted do doing sth: dốc sức làm sth
A great deal of + danh từ không đếm được
A great number of + danh từ đếm được
Cụm từ as well as tạo thành hiện tượng đồng chủ ngữ. Tuy nhiên
động từ trong
câu luôn được chia theo chủ ngữ đứng ở trước as well as
chủ ngữ ở sau cụm as