#3 Flashcards

1
Q

eucalyptus

A

cây khuynh diệp, cây bạch đàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

examiner

A

người chấm thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

examination

A

sự kiểm tra, sự thẩm vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

contribute to

A

đóng góp, góp phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

contribution

A

sự đóp góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

contributor

A

ngườ đóng góp, người cộng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Algeria

A

nước an-giê-ti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Algerian

A

người An-giê-ri

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

edge

A

lưỡi, bờ, rìa, lề, đỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

spread

A

(sự) trải ra, giăng ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

covering

A

vật che phủ, lớp phủ ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

canal

A

kênh, sông đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

extend

A

duỗi thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

extension

A

sự duỗi thẳng ra, sự gia hạn, sự mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

square

A

hình vuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

arid

A

khô cằn, khô khan

17
Q

moisture

A

hơi ẩm, nước ẩm đọng lại

18
Q

oasis (số nhiều oases)

A

ốc đảo

19
Q

tableland

A

vùng cao nguyên, bình nguyên

20
Q

elevation

A

sự nâng lên, sự đưa lên

21
Q

elevate

A

nâng lên, đưa lên

22
Q

acacia

A

cây keo

23
Q

gazelle

A

linh dương gazen

24
Q

antelope

A

loài linh dương

25
Q

jackal

A

chó rừng

26
Q

lie/lied/lied

A

nói dối, lời nói dối

27
Q

fly/flew/flown

A

bay, con ruồi

28
Q

flight

A

chuyến bay

29
Q

cactus

A

cây xương rồng

30
Q

datepalm

A

cây chà là

31
Q

frog

A

ếch

32
Q

buffalo

A

trâu

33
Q

crocodile

A

cá sấu