#3 Flashcards
1
Q
eucalyptus
A
cây khuynh diệp, cây bạch đàn
2
Q
examiner
A
người chấm thi
3
Q
examination
A
sự kiểm tra, sự thẩm vấn
4
Q
contribute to
A
đóng góp, góp phần
5
Q
contribution
A
sự đóp góp
6
Q
contributor
A
ngườ đóng góp, người cộng tác
7
Q
Algeria
A
nước an-giê-ti
8
Q
Algerian
A
người An-giê-ri
9
Q
edge
A
lưỡi, bờ, rìa, lề, đỉnh
10
Q
spread
A
(sự) trải ra, giăng ra
11
Q
covering
A
vật che phủ, lớp phủ ngoài
12
Q
canal
A
kênh, sông đào
13
Q
extend
A
duỗi thẳng
14
Q
extension
A
sự duỗi thẳng ra, sự gia hạn, sự mở rộng
15
Q
square
A
hình vuông