3/13/2025 Flashcards

1
Q

awkward (adj)

A

vụng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

badge (n)

A

huy hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

barely (adv)

A

hầu như không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bargain (v)

A

mặc cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bound (adj)

A

ràng buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

brick (n)

A

gạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

broadcaster (n)

A

người dự báo thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

coincidence (n)

A

sự trùng hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

compound (n)

A

hợp chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

comprise (v)

A

bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

compulsory (adj)

A

quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

concrete (adj/n)

A

bê tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

confess (v)

A

thổ lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

confusion (n)

A

lú lẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

consequently (adv)

A

do đó (hậu quả)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

consequence (n)

A

hậu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

adjust (v)

A

điều chỉnh

18
Q

affordable (adj)

A

có thể chi trả

19
Q

agriculture (n)

A

nông nghiệp

20
Q

alien (n)

A

người ngoài hành tinh

21
Q

alongside (prep)

A

bên cạnh, cùng với

22
Q

altogether (adv)

A

toàn bộ

23
Q

ambulance (n)

A

xe cấp cứu

24
Q

amusing (adj)

25
analyst (n)
nhà phân tích
26
annually (adv)
hàng năm
27
anticipate (v)
đoán trước
28
anxiety (n)
sự lo lắng
29
applicant (n)
đơn xin việc
30
appropriately (adv)
1 cách hợp lí
31
artwork (n)
tác phẩm nghệ thuật
32
aside (adv)
sang 1 bên
33
asset (n)
tài sản
34
assign (v)
chỉ định
35
assistance (n)
sự giúp đỡ
36
assumption (n)
sự tiêu thụ
37
assure (v)
chắc chắn, đảm bảo
38
astonishing (adj)
đáng kinh ngạc
39
attachment (n)
tệp đính kèm
40
aunction (n)
đấu giá
41
awareness (n)
sự cảnh giác