3/13/2025 Flashcards
1
Q
awkward (adj)
A
vụng về
2
Q
badge (n)
A
huy hiệu
3
Q
barely (adv)
A
hầu như không
4
Q
bargain (v)
A
mặc cả
5
Q
bound (adj)
A
ràng buộc
6
Q
brick (n)
A
gạch
7
Q
broadcaster (n)
A
người dự báo thời tiết
8
Q
coincidence (n)
A
sự trùng hợp
9
Q
compound (n)
A
hợp chất
10
Q
comprise (v)
A
bao gồm
11
Q
compulsory (adj)
A
quan trọng
12
Q
concrete (adj/n)
A
bê tông
13
Q
confess (v)
A
thổ lộ
14
Q
confusion (n)
A
lú lẫn
15
Q
consequently (adv)
A
do đó (hậu quả)
16
Q
consequence (n)
A
hậu quả
17
Q
adjust (v)
A
điều chỉnh
18
Q
affordable (adj)
A
có thể chi trả
19
Q
agriculture (n)
A
nông nghiệp
20
Q
alien (n)
A
người ngoài hành tinh
21
Q
alongside (prep)
A
bên cạnh, cùng với
22
Q
altogether (adv)
A
toàn bộ
23
Q
ambulance (n)
A
xe cấp cứu
24
Q
amusing (adj)
A
thú vị
25
analyst (n)
nhà phân tích
26
annually (adv)
hàng năm
27
anticipate (v)
đoán trước
28
anxiety (n)
sự lo lắng
29
applicant (n)
đơn xin việc
30
appropriately (adv)
1 cách hợp lí
31
artwork (n)
tác phẩm nghệ thuật
32
aside (adv)
sang 1 bên
33
asset (n)
tài sản
34
assign (v)
chỉ định
35
assistance (n)
sự giúp đỡ
36
assumption (n)
sự tiêu thụ
37
assure (v)
chắc chắn, đảm bảo
38
astonishing (adj)
đáng kinh ngạc
39
attachment (n)
tệp đính kèm
40
aunction (n)
đấu giá
41
awareness (n)
sự cảnh giác