28,11 Flashcards
1
Q
Bleiben
A
stay ở lại
2
Q
Kennen
A
biết Know
3
Q
Sagen
A
nói Say
4
Q
Brauchen
A
cần đến, cần có Need
5
Q
Helfen
A
help
6
Q
Warten
A
Wait chờ, chờ đợi,
7
Q
schlafen
A
sleep