26.04.2023 Flashcards
Acknowledge
(v). Thừa nhận, công nhận cái gì
To openly/ publicly/ readily acknowledge
Cởi mở/ công khai/ sẵn sàng thừa nhận cái gì đó
To acknowledge the fact that
Thừa nhận sự thật là
To widely/ universally acknowledge
Được công nhận biết rộng rãi đến toàn cầu
To gratefully acknowledge sth
Rất biết ơn cái gì
To acknowledge so/sth = recognise so/sth
Nhận ra ai/ cái gì
Supportive
(v) giúp đỡ, đỡ đần
A mutually supportive relationship
Mối qhe hỗ trợ lẫn nhau
Motivation
(adj). Truyền động lực cảm hứng
An important motivation factor
Một yếu tố động lực quan trọng
A motivation program/ seminar/ talk
Một chương trình/ hội thảo/ nói chuyện tạo động lực
A motivation technique
Một cách tạo động lực
Nag =perster
(v) cằn nhằn, thúc giục, rầy la
To nag at sb
Cằn nhằn ai
To nag sb to do sth
Thúc giục ai làm gì
To nag on about sth
Cằn nhằn về cái gì
To nag (away) at sb (to do sth)
Rầy la ai kêu họ làm gì
To nag sb to sth
Cằn nhằn ai về việc gì