#24+11 Phrasal Verbs Flashcards
1
Q
Tui sẽ TRẢ TIỀN cho đám nhỏ
A
I’ll PAY FOR my children
2
Q
Cuốn sách này THUỘC VỀ tui
A
This book BELONGS TO me
3
Q
Tui XIN LỖI vì đã đến trễ
A
I’m APOLOGISED FOR being late
4
Q
Tui sẽ CHĂM SÓC đám trẻ
A
I’ll LOOK AFTER children
5
Q
Bạn MONG ĐỢI gì về tương lai?
A
What do you LOOK FORWARD in the future?
6
Q
Tui đang TÌM món đồ này
A
I’m LOOKING FOR this item
7
Q
Tui rất GIỎI khoản viết lách haha
A
I’m very GOOD AT writting
8
Q
Tui hơi SỢ độ cao :V
A
I’m AFRAID OF height
9
Q
Tui TỰ HÀO về mình
A
I PROUD OF me
10
Q
Tui phải DẦN QUEN với việc tự lập
A
I have to GET USED TO (ACCOSTOMED TO) independent
11
Q
Tui ĐÃ QUEN với cô đơn
A
I USED TO (ACCOSTOMED TO) lonely