221221 Flashcards
1
Q
잘 부탁드려요.
A
Mong anh/chị giúp đỡ.
2
Q
새해 복 많이 받으세요.
A
Chúc mừng năm mới
3
Q
잠시 후에 봐요.
A
Hẹn lát nữa gặp lại.
4
Q
베트암어 가능하세요?
A
Bạn có nói được Tiếng Việt không?
5
Q
이건 얼마예요?
A
Cái này bao nhiêu tiền?
6
Q
무슨 일이에요?
A
Có việc gì vậy?
7
Q
지금 몇시에요?
A
Bây giờ là mấy giờ?
8
Q
이건 무엇이에요?
A
Đây là cái gì?
9
Q
식사하셨어요?
A
Bạn dùng bữa chưa?
10
Q
기분 짱!
A
Tâm trạng thật tuyệt vời