2018 Flashcards
come to think of it
nghĩ kĩ thì
as equals
như nhau
proofread
đọc rà soát, hiệu đính
syn: check, correct
all but
almost
lest
for fear of
lest + S + (should) + bare inf
ride out the storm
xoay sở vượt qua tình huống khó khăn
take up with
trở nên thân thiết với ai (esp người có danh tiếng xấu)
clamp down
kiểm soát chặt chẽ
syn: suppress, put an end to, to take strict action
fade away
phai nhạt
syn: vanish
peter out
đuối dần, mất dần
fob off
lừa gạt ai
flake out
ngủ thiếp đi vì quá mệt
syn: drop off, doze off
fall over
té
syn: kneel over, stumble, slip on
get on (for)
xấp xỉ
syn: almost
above the law
trên cả pháp luật, không tuân theo luật
have sb on
lừa, chơi khăm ai
wear off
mất hiệu lực, yếu dần
syn: fade, decrease
snap up
sở hữu cái gì đó một cách thích thú
syn: jump at
run up