2018 Flashcards
1
Q
come to think of it
A
nghĩ kĩ thì
2
Q
as equals
A
như nhau
3
Q
proofread
A
đọc rà soát, hiệu đính
syn: check, correct
4
Q
all but
A
almost
5
Q
lest
A
for fear of
lest + S + (should) + bare inf
6
Q
ride out the storm
A
xoay sở vượt qua tình huống khó khăn
7
Q
take up with
A
trở nên thân thiết với ai (esp người có danh tiếng xấu)
8
Q
clamp down
A
kiểm soát chặt chẽ
syn: suppress, put an end to, to take strict action
9
Q
fade away
A
phai nhạt
syn: vanish
10
Q
peter out
A
đuối dần, mất dần
11
Q
fob off
A
lừa gạt ai
12
Q
flake out
A
ngủ thiếp đi vì quá mệt
syn: drop off, doze off
13
Q
fall over
A
té
syn: kneel over, stumble, slip on
14
Q
get on (for)
A
xấp xỉ
syn: almost
15
Q
above the law
A
trên cả pháp luật, không tuân theo luật