2018-11 Flashcards
1
Q
Minerals
A
Khoáng chất
2
Q
Vitamins
A
Sinh tố
3
Q
Personal (trainer)
A
(Huấn luyện viên) cá nhân
4
Q
Fish oil
A
Dầu cá
5
Q
People (of Vietnam)
A
Đồng bào dân (Việt Nam)
6
Q
Magnesium
A
Magiê
7
Q
Potassium
A
Kali
8
Q
Give up
Give you up
A
Bỏ quộc
Từ bỏ bạn
9
Q
To ready (insulin) Start injecting
A
Chuẩn bị (insulin)
Bắt đầu tiêm
10
Q
Insulin resistance
A
Kháng insulin
11
Q
Systemic sugar
A
Đường hệ thống
12
Q
Glucose intoxication
A
Ngộ độc glucose
13
Q
Nutrients
Nutrient dense food
Nutrient deficient food
A
Chất dinh dưỡng
Thực phẩm giàu dinh dưỡng
Thực phẩm thiếu chất dinh dưỡng
14
Q
Pancreas
A
Tuyến tụy
15
Q
Ginkgo
A
Bạch quả