200 short sentences in daily conversations quizz Flashcards
1. How do you do = Nice to meet you = Pleased to meet you
Rất hân hạnh/ vui được làm quen với bạn
- Hello = Hi there = Hi guys
Xin chào. Xin chào các bạn (thân mật)
- It’s been a long time = It’s been ages
Lâu quá rồi (không gặp)
- Long time no see
Lâu quá không gặp
- How have you been?
Dạo này bạn thế nào?
- Say cheese
Cười lên nào (khi chụp hình)
- Bless you = God bless you
Cầu Chúa phù hộ cho bạn (nói với một người vừa hắt xì)
- Thanks in advance
Cảm ơn trước nhé
- Many thanks = Thanks a million = Thanks a lot
Cảm ơn nhiều
- You’re welcome = Not at all = Don’t mention it
Không có chi (khi người khác cảm ơn bạn)
- Here you go = Here you are = There you go
Của bạn nè (nói khi trao đồ cho người khác)
- Let’s go Dutch
Tiền ai nấy trả (ai ăn gì thì trả tiền món đó)
- Let’s split the bill
Cưa đôi hóa đơn nhé. 50-50
- It’s on me = It’s my treat = I’ll pay
Hôm nay tui khao, tui bao
- My bad = My fault
Lỗi của tôi
- I’m terribly sorry = Please accept my apology
Tôi vô cùng xin lỗi. Xin hãy thứ lỗi
- Never mind = It’s OK = No problem
Không sao đâu (khi người khác xin lỗi bạn)
- Bravo
Hoan hô
- Check please = Bill please
Em ơi tính tiền
- Keep the change
Cứ giữ tiền thừa, khỏi thối
- Cheer up
Vui lên đi nào
- Good luck = Fingers crossed = I’ll keep my fingers crossed for you
Chúc may mắn
- Take care
Bảo trọng. Giữ sức khỏe
- Get well soon
Mau khỏe nhé (nói với người đang bị ốm)
- It’s up to you
Tùy bạn thôi
- I am sorry to hear that
Tôi lấy làm tiếc khi biết tin (đáp khi nghe người khác báo tin buồn)
- Congratulations (on…) = Congrats
Xin chúc mừng
- After you = You first
Mời bạn đi trước, dùng trước, làm trước
- Enjoy your meal
Chúc ngon miệng
- Enjoy yourself = Have fun = Have a good one
Chúc vui vẻ
- Have a nice weekend = Nice weekend
Chúc cuối tuần vui vẻ
- You too
Chúc bạn cũng vậy nhé
- My turn
Đến lượt tôi
- It’s your turn
Đến lượt bạn
- Let’s take turns
Hãy luân phiên nhau. Hãy chờ đến lượt
- Take it easy
Thoải mái đi. Vô tư đi
- Take your time
Cứ từ từ. Cứ thong thả
- I am in = Count me in
Tôi tham gia. Tôi đồng ý (khi được rủ làm gì)
- Count me out
Trừ tôi ra. Tôi không đồng ý. Tôi không tham gia
- Hurry up!
Nhanh lên
- Have a good trip
Thượng lộ bình an. Chúc chuyến đi tốt lành nhé
- See you = See ya = See you soon
Hẹn gặp lại. Sớm gặp lại nhé.
- Bye. Talk to you later
Tạm biệt. Nói chuyện sau nhé
- Keep in touch
Giữ liên lạc nhé
- Be careful
Cẩn thận nhé
- Watch out (for the car)
Coi chừng (cái xe kìa)
- Heads up = Look out
Coi chừng
- Sleep tight = Sleep well = Good night
Ngủ ngon
- Easy-peasy = A piece of cake
Dễ ẹc
- Sure = Of course = Absolutely = Definitely = Certainly
Dĩ nhiên rồi
- Of course not = Absolutely not = Definitely not = Certainly not
Dĩ nhiên là không
- It’s none of your business. Mind your own business
Không phải việc của bạn. Lo việc của bạn đi
- I am just kidding = I am just joking
Tôi chỉ đùa thôi
- I am not kidding = I am serious = I mean it
Tôi nghiêm túc đấy. Không đùa đâu
- Maybe another time
Có lẽ để lúc khác
- I hope so
Tôi hi vọng vậy
- I hope not
Tôi hi vọng là không
- Well done = Good job = Way to go
Làm tốt làm
- Keep it up = Keep up your good work
Tiếp tục phát huy nhé
- Well said
Nói hay lắm
- Poor you
Tội nghiệp bạn. Khổ thân bạn
- Poor me
Khổ thân tôi
- It serves you right = You asked for it
Đáng đời bạn lắm
- Me too = Same here
Tui cũng vậy nè, giống bạn
- Me neither
Tui cũng không
- Sweet = Fantastic = Great = Awesome = Cool = Amazing = Wonderful
Tuyệt vời
- That’s good news
Thật là một tin tốt lành
- So far so good
Cho đến giờ mọi việc đều ổn
- Cheers
Vô! Cụng ly nào. Cảm ơn. Tạm biệt
- Bottom up
Cạn ly nào. 100%
- I really appreciate it. I really appreciate your help
Tôi rất cảm kích, trân trọng sự giúp đỡ của bạn
- My pleasure
Tôi rất vinh hạnh. Không có chi (khi người khác cảm ơn bạn)
- No problem
Không thành vấn đề (khi người khác nhờ vả, cảm ơn hoặc xin lỗi bạn)
- Let’s call it a day
Hôm nay làm đến đây thôi. Nghỉ được rồi
- Sorry for interrupting but…
Xin lỗi vì cắt ngang lời bạn nhưng…
- Really?
Thiệt hả
- Really
Thiệt đó
- Happy belated birthday
Mừng sinh nhật trễ nhé
- Say no more!
Bạn không cần nói thêm nữa, tôi hiểu ý bạn rồi
- Drive safe = Drive safely
Lái xe cẩn thận nhé
- Pardon? = I beg your pardon
Xin lỗi bạn nói gì tôi không nghe rõ?
- Come in = Come on in
Mời vào
- Please sit down = Please be seated = Please take a seat
Mời ngồi
- Make yourself at home
Xin hãy tự nhiên như ở nhà
- Help yourself
Cứ tự nhiên. Xin hãy tự phục vụ (tự lấy đồ ăn, nước uống, etc.)
- Be my guest
Cứ tự nhiên. Cứ thoải mái
- Go ahead
Cứ tự nhiên. Tiến hành đi
- Oh no
Ôi không
- What a relief
Thật nhẹ nhõm quá (sau khi thoát khỏi tình huống nào đó không hay)
- Never
Không bao giờ
- No way = Not likely
Không đời nào
- Join us
Hãy tham gia với chúng tôi
- Can you scoot over?
Bạn ngồi xích qua chút được không? (để tôi ngồi chung với)
- Want a lift?
Bạn muốn đi nhờ xe không? Bạn muốn quá giang không?
- Just a moment = Just a minute = Just a second
Chờ một chút nhé
- Gotta go = Got to go = I have got to go
Tôi phải đi đây
- Call me back
Gọi lại cho tôi nhé
- What a pity
Tiếc quá
- What a shame
Tiếc quá
- That’s very kind/ nice of you
Bạn thật tốt bụng, tử tế
- I understand = I see = I got it = Got it
Tôi hiểu rồi
- Let me see. Let’s see
Để tôi xem nào. Để xem nào
- I don’t know = I have no idea = Beats me
Tôi không biết
- You have made my day
Bạn làm tôi vui, hạnh phúc quá
- Be quiet
Yên lặng nào
- Nonsense
Vớ vẩn. Nhảm nhí quá
- Whatever
Sao cũng được
- As you wish
Sao cũng được. Thích thì chiều
- Suit yourself
Sao cũng được. Tùy bạn
- Either will do
Cái nào cũng được (khi được yêu cầu chọn 1 trong 2)
- It depends
Còn tùy. Hên xui lắm
- What a coincidence
Thật là trùng hợp quá
- Freeze. Don’t move
Đứng yên. Không được nhúc nhích
- I am broke = I am flat broke
Tui cháy túi rồi, hết sạch tiền rồi
VALUE!
Ngạc nhiên chưa?
- Attention please
Tất cả chú ý
- Stay tuned
Xin đừng chuyển kênh, xin đừng rời đi (hãy tiếp tục theo dõi)
- High five
Đập tay cái nào (giơ bàn tay lên cao đập vào tay bạn vì vui mừng, ủng hộ, etc.)
- Excuse me
Xin lỗi (cho tôi hỏi cái này). Xin lỗi (cho tôi đi qua)
- Time’s up
Hết giờ rồi
- On my way = I’m on my way
Tôi đang trên đường đến nè. Sắp tới rồi
- Follow me
Đi theo tôi nào
- What’s wrong? What’s the matter?
Có chuyện gì không ổn à? Có vấn đề gì vậy?
- What happened?
: Có chuyện gì xảy ra vậy?
- I am lost
Tôi bị lạc
- Anything else? = What else?
Còn gì nữa không?
- No wonder
Hèn gì mà. Hèn chi. Chả trách
- What a bargain
Rẻ quá. Hời quá
- What a rip-off
Mua hớ rồi. Bị chém rồi
- So long
Tạm biệt
- So-so
Tàm tạm. Không tốt cũng không tệ
- Don’t beat around the bush
Đừng vòng vo nữa
- I guess so
Tôi đoán thế
- I guess not
Tôi đoán là không
- Hang in there = Hang on in there
Đừng bỏ cuộc
- That’s the last straw
Giọt nước làm tràn li (cọng rơm cuối cùng trên lưng con lừa)
- Hang on = Wait
Đợi đã
- The same to you
Chúc bạn cũng vậy nhé
- By the way
Nhân tiện. Tiện thể
- Anyway = anyhow
Dù sao đi nữa, dù gì
- Lucky you
Bạn may mắn thật đấy. Bạn hên thật đấy
- Third time lucky
Quá tam ba bận
- Liar
Xạo quá. Xạo
- Yummy
Ngon quá
- Yuck = Yuk = Yucky
Dở ẹc
- That’s right
Đúng rồi
- Don’t get me wrong
Đừng hiểu nhầm ý tôi (dùng trước khi giải thích điều gì)
- Relax = calm down
Bình tĩnh lại nào
- Come this way
Mời đi lối này
- No biggie= It doesn’t matter = It doesn’t really matter
Không thành vấn đề
- All aboard
Tất cả lên tàu (train)
- How are you doing? = How are you? What’s up? = Whassup? = Wassup?
Khỏe không?
- Ladies and gentlemen
Kính thưa quý ông và quý bà
- You can’t miss it
Bạn chắc chắn sẽ thấy nó. Bạn không thể khônng thấy được (khi chỉ đường)
- So what?
: Vậy thì sao chứ? Vậy thì có sao không? Có gì quan trọng đâu?
- That sounds good = Sounds good = Sounds great
Nghe được đấy
- Mind your language
Ăn nói cho cẩn thận. Chú ý lời nói của bạn
- Mind the step
Chú ý bậc thang. Cẩn thận vấp bậc thang
- Maybe = Perhaps. I am not sure yet
Có thể. Tôi vẫn chưa chắc
- You’ll never guess
Bạn không đoán ra được đâu
- Guess what
Đoán được không?
- Better luck next time!
: Chúc bạn may mắn lần sau
- You can say that again
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
- Can I help you? = How can I help you? = What can I do for you?
= How can I help you? = What can I do for you?: Tôi giúp được gì cho ông bà?
- Thank you. I am just browsing
Cảm ơn. Tôi chỉ xem thôi, chưa biết mua gì (trong cửa hàng)
- Are you kidding me?
: Bạn đùa tôi chắc?
- You must be kidding = You’ve got to be kidding
Chắc bạn đùa (không thể nào như vậy được)
- What do you mean?
: Ý bạn là sao?
- Fuck off. Why you no fuck off?
: Biến đi. Sao mày không biến đi?
- Break a leg!
: Chúc may mắn (nói với người chuẩn bị lên sân khấu hoặc thuyết trình)
- Damn it = God damn it
Chết tiệt
- Dang it
Chết tiệt (“dang” nhẹ hơn “damn”)
- Shit = Oh shit
Chết tiệt
- Oh dear
Ôi trời đất
- Oh my God = Oh my Gosh = Oh my Goodness
Trời đất. Lạy Chúa
- You shouldn’t have
Lẽ ra bạn ko cần phải làm thế đâu (tặng quà, giúp đỡ…)
- Get real!
: Thực tế lên đi (nhắc người khác đối diện với sự thật)
- What the hell is going on?
: Chuyện quái quỷ gì đang xảy ra vậy?
- What the heck is it?
: Cái quái gì đây? (lưu ý “heck” nhẹ hơn “hell”)
- It sucked = It was bad
Cái đó tệ lắm
- Shut up
Câm mồm. Im. Nín (không lịch sự)
- Speak of the devil
Mới nhắc đến Tào Tháo là Tào Tháo đến
- I am starving
Tôi đang đói muốn chết đây
- I am freezing
Tôi đang lạnh muốn chết cóng đây
- It’s boiling
Nóng chảy hết cả mỡ
- See? I’ve told you
Thấy chưa? Tôi đã nói với bạn rồi mà. Tôi bảo rồi mà
- I am beat
Tôi đuối quá. Mệt muốn chết rồi đây
- Time will tell
Thời gian sẽ cho câu trả lời
- Give it a try
Thử đi, thử xem
- I am afraid so
Tôi e là vậy
- I am afraid not
Tôi e là không
- I can’t believe it. I can’t believe my eyes. I can’t believe my ears
Thật không thể tin được
- Who cares?
: Ai mà thèm quan tâm?
- Who knows?
: Ai mà biết được?
- Is this seat taken?
: Có ai ngồi ở đây không?
- I am under the weather today
Hôm nay tôi không khỏe
- It’s time to hit the road
Đến giờ đi rồi (khởi hành một chuyến đi)
- What is going on here?
: Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?
- Fair enough? Fair enough
Hợp lí không? Cũng hợp lí
- You nailed it
Bạn làm được rồi. Bạn thành công rồi