200 short sentences in daily conversations quizz Flashcards

1
Q

1. How do you do = Nice to meet you = Pleased to meet you

A

Rất hân hạnh/ vui được làm quen với bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Hello = Hi there = Hi guys
A

Xin chào. Xin chào các bạn (thân mật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. It’s been a long time = It’s been ages
A

Lâu quá rồi (không gặp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Long time no see
A

Lâu quá không gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. How have you been?
A

Dạo này bạn thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Say cheese
A

Cười lên nào (khi chụp hình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Bless you = God bless you
A

Cầu Chúa phù hộ cho bạn (nói với một người vừa hắt xì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Thanks in advance
A

Cảm ơn trước nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Many thanks = Thanks a million = Thanks a lot
A

Cảm ơn nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. You’re welcome = Not at all = Don’t mention it
A

Không có chi (khi người khác cảm ơn bạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Here you go = Here you are = There you go
A

Của bạn nè (nói khi trao đồ cho người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Let’s go Dutch
A

Tiền ai nấy trả (ai ăn gì thì trả tiền món đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Let’s split the bill
A

Cưa đôi hóa đơn nhé. 50-50

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. It’s on me = It’s my treat = I’ll pay
A

Hôm nay tui khao, tui bao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. My bad = My fault
A

Lỗi của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. I’m terribly sorry = Please accept my apology
A

Tôi vô cùng xin lỗi. Xin hãy thứ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Never mind = It’s OK = No problem
A

Không sao đâu (khi người khác xin lỗi bạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Bravo
A

Hoan hô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Check please = Bill please
A

Em ơi tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Keep the change
A

Cứ giữ tiền thừa, khỏi thối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Cheer up
A

Vui lên đi nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q
  1. Good luck = Fingers crossed = I’ll keep my fingers crossed for you
A

Chúc may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q
  1. Take care
A

Bảo trọng. Giữ sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q
  1. Get well soon
A

Mau khỏe nhé (nói với người đang bị ốm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q
  1. It’s up to you
A

Tùy bạn thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q
  1. I am sorry to hear that
A

Tôi lấy làm tiếc khi biết tin (đáp khi nghe người khác báo tin buồn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q
  1. Congratulations (on…) = Congrats
A

Xin chúc mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q
  1. After you = You first
A

Mời bạn đi trước, dùng trước, làm trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q
  1. Enjoy your meal
A

Chúc ngon miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q
  1. Enjoy yourself = Have fun = Have a good one
A

Chúc vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q
  1. Have a nice weekend = Nice weekend
A

Chúc cuối tuần vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q
  1. You too
A

Chúc bạn cũng vậy nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q
  1. My turn
A

Đến lượt tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q
  1. It’s your turn
A

Đến lượt bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q
  1. Let’s take turns
A

Hãy luân phiên nhau. Hãy chờ đến lượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q
  1. Take it easy
A

Thoải mái đi. Vô tư đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q
  1. Take your time
A

Cứ từ từ. Cứ thong thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q
  1. I am in = Count me in
A

Tôi tham gia. Tôi đồng ý (khi được rủ làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q
  1. Count me out
A

Trừ tôi ra. Tôi không đồng ý. Tôi không tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q
  1. Hurry up!
A

Nhanh lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q
  1. Have a good trip
A

Thượng lộ bình an. Chúc chuyến đi tốt lành nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q
  1. See you = See ya = See you soon
A

Hẹn gặp lại. Sớm gặp lại nhé.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q
  1. Bye. Talk to you later
A

Tạm biệt. Nói chuyện sau nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q
  1. Keep in touch
A

Giữ liên lạc nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q
  1. Be careful
A

Cẩn thận nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q
  1. Watch out (for the car)
A

Coi chừng (cái xe kìa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q
  1. Heads up = Look out
A

Coi chừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q
  1. Sleep tight = Sleep well = Good night
A

Ngủ ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q
  1. Easy-peasy = A piece of cake
A

Dễ ẹc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q
  1. Sure = Of course = Absolutely = Definitely = Certainly
A

Dĩ nhiên rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q
  1. Of course not = Absolutely not = Definitely not = Certainly not
A

Dĩ nhiên là không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q
  1. It’s none of your business. Mind your own business
A

Không phải việc của bạn. Lo việc của bạn đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q
  1. I am just kidding = I am just joking
A

Tôi chỉ đùa thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q
  1. I am not kidding = I am serious = I mean it
A

Tôi nghiêm túc đấy. Không đùa đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q
  1. Maybe another time
A

Có lẽ để lúc khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q
  1. I hope so
A

Tôi hi vọng vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q
  1. I hope not
A

Tôi hi vọng là không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q
  1. Well done = Good job = Way to go
A

Làm tốt làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q
  1. Keep it up = Keep up your good work
A

Tiếp tục phát huy nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q
  1. Well said
A

Nói hay lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q
  1. Poor you
A

Tội nghiệp bạn. Khổ thân bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q
  1. Poor me
A

Khổ thân tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q
  1. It serves you right = You asked for it
A

Đáng đời bạn lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q
  1. Me too = Same here
A

Tui cũng vậy nè, giống bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q
  1. Me neither
A

Tui cũng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q
  1. Sweet = Fantastic = Great = Awesome = Cool = Amazing = Wonderful
A

Tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q
  1. That’s good news
A

Thật là một tin tốt lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q
  1. So far so good
A

Cho đến giờ mọi việc đều ổn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q
  1. Cheers
A

Vô! Cụng ly nào. Cảm ơn. Tạm biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q
  1. Bottom up
A

Cạn ly nào. 100%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q
  1. I really appreciate it. I really appreciate your help
A

Tôi rất cảm kích, trân trọng sự giúp đỡ của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q
  1. My pleasure
A

Tôi rất vinh hạnh. Không có chi (khi người khác cảm ơn bạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q
  1. No problem
A

Không thành vấn đề (khi người khác nhờ vả, cảm ơn hoặc xin lỗi bạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q
  1. Let’s call it a day
A

Hôm nay làm đến đây thôi. Nghỉ được rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q
  1. Sorry for interrupting but…
A

Xin lỗi vì cắt ngang lời bạn nhưng…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q
  1. Really?
A

Thiệt hả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q
  1. Really
A

Thiệt đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q
  1. Happy belated birthday
A

Mừng sinh nhật trễ nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q
  1. Say no more!
A

Bạn không cần nói thêm nữa, tôi hiểu ý bạn rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q
  1. Drive safe = Drive safely
A

Lái xe cẩn thận nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q
  1. Pardon? = I beg your pardon
A

Xin lỗi bạn nói gì tôi không nghe rõ?

82
Q
  1. Come in = Come on in
A

Mời vào

83
Q
  1. Please sit down = Please be seated = Please take a seat
A

Mời ngồi

84
Q
  1. Make yourself at home
A

Xin hãy tự nhiên như ở nhà

85
Q
  1. Help yourself
A

Cứ tự nhiên. Xin hãy tự phục vụ (tự lấy đồ ăn, nước uống, etc.)

86
Q
  1. Be my guest
A

Cứ tự nhiên. Cứ thoải mái

87
Q
  1. Go ahead
A

Cứ tự nhiên. Tiến hành đi

88
Q
  1. Oh no
A

Ôi không

89
Q
  1. What a relief
A

Thật nhẹ nhõm quá (sau khi thoát khỏi tình huống nào đó không hay)

90
Q
  1. Never
A

Không bao giờ

91
Q
  1. No way = Not likely
A

Không đời nào

92
Q
  1. Join us
A

Hãy tham gia với chúng tôi

93
Q
  1. Can you scoot over?
A

Bạn ngồi xích qua chút được không? (để tôi ngồi chung với)

94
Q
  1. Want a lift?
A

Bạn muốn đi nhờ xe không? Bạn muốn quá giang không?

95
Q
  1. Just a moment = Just a minute = Just a second
A

Chờ một chút nhé

96
Q
  1. Gotta go = Got to go = I have got to go
A

Tôi phải đi đây

97
Q
  1. Call me back
A

Gọi lại cho tôi nhé

98
Q
  1. What a pity
A

Tiếc quá

99
Q
  1. What a shame
A

Tiếc quá

100
Q
  1. That’s very kind/ nice of you
A

Bạn thật tốt bụng, tử tế

101
Q
  1. I understand = I see = I got it = Got it
A

Tôi hiểu rồi

102
Q
  1. Let me see. Let’s see
A

Để tôi xem nào. Để xem nào

103
Q
  1. I don’t know = I have no idea = Beats me
A

Tôi không biết

104
Q
  1. You have made my day
A

Bạn làm tôi vui, hạnh phúc quá

105
Q
  1. Be quiet
A

Yên lặng nào

106
Q
  1. Nonsense
A

Vớ vẩn. Nhảm nhí quá

107
Q
  1. Whatever
A

Sao cũng được

108
Q
  1. As you wish
A

Sao cũng được. Thích thì chiều

109
Q
  1. Suit yourself
A

Sao cũng được. Tùy bạn

110
Q
  1. Either will do
A

Cái nào cũng được (khi được yêu cầu chọn 1 trong 2)

111
Q
  1. It depends
A

Còn tùy. Hên xui lắm

112
Q
  1. What a coincidence
A

Thật là trùng hợp quá

113
Q
  1. Freeze. Don’t move
A

Đứng yên. Không được nhúc nhích

114
Q
  1. I am broke = I am flat broke
A

Tui cháy túi rồi, hết sạch tiền rồi

115
Q

VALUE!

A

Ngạc nhiên chưa?

116
Q
  1. Attention please
A

Tất cả chú ý

117
Q
  1. Stay tuned
A

Xin đừng chuyển kênh, xin đừng rời đi (hãy tiếp tục theo dõi)

118
Q
  1. High five
A

Đập tay cái nào (giơ bàn tay lên cao đập vào tay bạn vì vui mừng, ủng hộ, etc.)

119
Q
  1. Excuse me
A

Xin lỗi (cho tôi hỏi cái này). Xin lỗi (cho tôi đi qua)

120
Q
  1. Time’s up
A

Hết giờ rồi

121
Q
  1. On my way = I’m on my way
A

Tôi đang trên đường đến nè. Sắp tới rồi

122
Q
  1. Follow me
A

Đi theo tôi nào

123
Q
  1. What’s wrong? What’s the matter?
A

Có chuyện gì không ổn à? Có vấn đề gì vậy?

124
Q
  1. What happened?
A

: Có chuyện gì xảy ra vậy?

125
Q
  1. I am lost
A

Tôi bị lạc

126
Q
  1. Anything else? = What else?
A

Còn gì nữa không?

127
Q
  1. No wonder
A

Hèn gì mà. Hèn chi. Chả trách

128
Q
  1. What a bargain
A

Rẻ quá. Hời quá

129
Q
  1. What a rip-off
A

Mua hớ rồi. Bị chém rồi

130
Q
  1. So long
A

Tạm biệt

131
Q
  1. So-so
A

Tàm tạm. Không tốt cũng không tệ

132
Q
  1. Don’t beat around the bush
A

Đừng vòng vo nữa

133
Q
  1. I guess so
A

Tôi đoán thế

134
Q
  1. I guess not
A

Tôi đoán là không

135
Q
  1. Hang in there = Hang on in there
A

Đừng bỏ cuộc

136
Q
  1. That’s the last straw
A

Giọt nước làm tràn li (cọng rơm cuối cùng trên lưng con lừa)

137
Q
  1. Hang on = Wait
A

Đợi đã

138
Q
  1. The same to you
A

Chúc bạn cũng vậy nhé

139
Q
  1. By the way
A

Nhân tiện. Tiện thể

140
Q
  1. Anyway = anyhow
A

Dù sao đi nữa, dù gì

141
Q
  1. Lucky you
A

Bạn may mắn thật đấy. Bạn hên thật đấy

142
Q
  1. Third time lucky
A

Quá tam ba bận

143
Q
  1. Liar
A

Xạo quá. Xạo

144
Q
  1. Yummy
145
Q
  1. Yuck = Yuk = Yucky
146
Q
  1. That’s right
A

Đúng rồi

147
Q
  1. Don’t get me wrong
A

Đừng hiểu nhầm ý tôi (dùng trước khi giải thích điều gì)

148
Q
  1. Relax = calm down
A

Bình tĩnh lại nào

149
Q
  1. Come this way
A

Mời đi lối này

150
Q
  1. No biggie= It doesn’t matter = It doesn’t really matter
A

Không thành vấn đề

151
Q
  1. All aboard
A

Tất cả lên tàu (train)

152
Q
  1. How are you doing? = How are you? What’s up? = Whassup? = Wassup?
A

Khỏe không?

153
Q
  1. Ladies and gentlemen
A

Kính thưa quý ông và quý bà

154
Q
  1. You can’t miss it
A

Bạn chắc chắn sẽ thấy nó. Bạn không thể khônng thấy được (khi chỉ đường)

155
Q
  1. So what?
A

: Vậy thì sao chứ? Vậy thì có sao không? Có gì quan trọng đâu?

156
Q
  1. That sounds good = Sounds good = Sounds great
A

Nghe được đấy

157
Q
  1. Mind your language
A

Ăn nói cho cẩn thận. Chú ý lời nói của bạn

158
Q
  1. Mind the step
A

Chú ý bậc thang. Cẩn thận vấp bậc thang

159
Q
  1. Maybe = Perhaps. I am not sure yet
A

Có thể. Tôi vẫn chưa chắc

160
Q
  1. You’ll never guess
A

Bạn không đoán ra được đâu

161
Q
  1. Guess what
A

Đoán được không?

162
Q
  1. Better luck next time!
A

: Chúc bạn may mắn lần sau

163
Q
  1. You can say that again
A

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn

164
Q
  1. Can I help you? = How can I help you? = What can I do for you?
A

= How can I help you? = What can I do for you?: Tôi giúp được gì cho ông bà?

165
Q
  1. Thank you. I am just browsing
A

Cảm ơn. Tôi chỉ xem thôi, chưa biết mua gì (trong cửa hàng)

166
Q
  1. Are you kidding me?
A

: Bạn đùa tôi chắc?

167
Q
  1. You must be kidding = You’ve got to be kidding
A

Chắc bạn đùa (không thể nào như vậy được)

168
Q
  1. What do you mean?
A

: Ý bạn là sao?

169
Q
  1. Fuck off. Why you no fuck off?
A

: Biến đi. Sao mày không biến đi?

170
Q
  1. Break a leg!
A

: Chúc may mắn (nói với người chuẩn bị lên sân khấu hoặc thuyết trình)

171
Q
  1. Damn it = God damn it
A

Chết tiệt

172
Q
  1. Dang it
A

Chết tiệt (“dang” nhẹ hơn “damn”)

173
Q
  1. Shit = Oh shit
A

Chết tiệt

174
Q
  1. Oh dear
A

Ôi trời đất

175
Q
  1. Oh my God = Oh my Gosh = Oh my Goodness
A

Trời đất. Lạy Chúa

176
Q
  1. You shouldn’t have
A

Lẽ ra bạn ko cần phải làm thế đâu (tặng quà, giúp đỡ…)

177
Q
  1. Get real!
A

: Thực tế lên đi (nhắc người khác đối diện với sự thật)

178
Q
  1. What the hell is going on?
A

: Chuyện quái quỷ gì đang xảy ra vậy?

179
Q
  1. What the heck is it?
A

: Cái quái gì đây? (lưu ý “heck” nhẹ hơn “hell”)

180
Q
  1. It sucked = It was bad
A

Cái đó tệ lắm

181
Q
  1. Shut up
A

Câm mồm. Im. Nín (không lịch sự)

182
Q
  1. Speak of the devil
A

Mới nhắc đến Tào Tháo là Tào Tháo đến

183
Q
  1. I am starving
A

Tôi đang đói muốn chết đây

184
Q
  1. I am freezing
A

Tôi đang lạnh muốn chết cóng đây

185
Q
  1. It’s boiling
A

Nóng chảy hết cả mỡ

186
Q
  1. See? I’ve told you
A

Thấy chưa? Tôi đã nói với bạn rồi mà. Tôi bảo rồi mà

187
Q
  1. I am beat
A

Tôi đuối quá. Mệt muốn chết rồi đây

188
Q
  1. Time will tell
A

Thời gian sẽ cho câu trả lời

189
Q
  1. Give it a try
A

Thử đi, thử xem

190
Q
  1. I am afraid so
A

Tôi e là vậy

191
Q
  1. I am afraid not
A

Tôi e là không

192
Q
  1. I can’t believe it. I can’t believe my eyes. I can’t believe my ears
A

Thật không thể tin được

193
Q
  1. Who cares?
A

: Ai mà thèm quan tâm?

194
Q
  1. Who knows?
A

: Ai mà biết được?

195
Q
  1. Is this seat taken?
A

: Có ai ngồi ở đây không?

196
Q
  1. I am under the weather today
A

Hôm nay tôi không khỏe

197
Q
  1. It’s time to hit the road
A

Đến giờ đi rồi (khởi hành một chuyến đi)

198
Q
  1. What is going on here?
A

: Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?

199
Q
  1. Fair enough? Fair enough
A

Hợp lí không? Cũng hợp lí

200
Q
  1. You nailed it
A

Bạn làm được rồi. Bạn thành công rồi