20 words - 1 Flashcards
1
Q
có
A
have, had, has, got, take
2
Q
các
A
the
3
Q
cao
A
high, tall
4
Q
cô
A
she, her
5
Q
cây
A
tree
6
Q
cá
A
fish
7
Q
con số
A
figure
8
Q
có lẽ
A
perhaps
9
Q
chung
A
general
10
Q
chia
A
divide
11
Q
cụ
A
instrument
12
Q
cỏ
A
grass
13
Q
con trai
A
son
14
Q
con
A
child
15
Q
cát
A
sand