20 Loại Acid Amin Flashcards

0
Q

Methionine.

A

Không phân cực.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Leucine

A

Không phân cực.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Alanine

A

Không phân cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Valine

A

Không phân cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Proline

A

Không phân cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Isoleucine

A

Không phân cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tryptophan

A

Không phân cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Phenylalanine

A

Không phân cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Glycine

A

Phân cực, không tích điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Acid aspartic

A

Phân cực, tích điện âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Acid glutamic

A

Phân cực, tích điện âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Serine

A

Phân cực, không tích điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Asparagine

A

Phân cực, không tích điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Glutamine

A

Phân cực, không tích điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Threonine

A

Phân cực, không tích điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tyrosine

A

Phân cực, không tích điện

16
Q

Cysteine

A

Phân cực, không tích điện

17
Q

Histidine

A

Phân cực, tích điện dương

18
Q

Lysine

A

Phân cực, tích điện dương

19
Q

Arginine

A

Phân cực, tích điện dương

20
Q

Collagen

A

Hydroxyproline, hydroxylysine

21
Q

Prothrombin

A

Gamma-carboxyglutamate

22
Q

Hormone giáp trạng

A

3-monoiodotyrosine, 3,5-diiodotyrosine.

23
Q

Selenocysteine

A

Phân cực, không tích điện