20/8 Flashcards
1
Q
Communication
A
giao tiếp
2
Q
to +
A
V nguyên mẫu
3
Q
Race
A
cuộc đua
4
Q
Arrive
A
đến
5
Q
All of…
A
tất cả
6
Q
From
A
từ/đến từ
7
Q
Be going +
A
to
8
Q
Element
A
nguyên tố
9
Q
Conductor
A
chịu/người chỉ huy
10
Q
Wooden frame
A
khung gỗ
11
Q
Dictionary
A
từ điển
12
Q
Which
A
như là
13
Q
These
A
số nhiều của This
14
Q
Alarm clock
A
đồng hồ báo thức
15
Q
A
túi
16
Q
Treasure
A
kho báu
17
Q
Pilot
A
phi công
18
Q
Break
A
vỡ
19
Q
Easily
A
một cách dễ dàng
20
Q
Complete
A
hoàn thành
21
Q
Brightly
A
sáng rõ
22
Q
Twelve
A
12
23
Q
When
A
khi/khi mà
24
Q
In
A
trong
25
Q
During
A
trong khi
26
Q
Harvest
A
thu hoạch
27
Q
Hurricane
A
bão
28
Q
Heavily
A
một cách nặng nề
29
Q
Still
A
vẫn
30
Q
ill
A
bệnh