2. Lớp Học Flashcards
1
Q
はじめましょ
始めましょ
A
Chúng ta hãy bắt đầu.
2
Q
終わりましょう
おわりましょう
A
Chúng ta hãy dừng ở đây
3
Q
休みましょう
やすみましょう
A
Chúng ta hãy nghỉ
4
Q
わかりますか
A
Anh/chị có hiểu không
5
Q
はい、わかります。
A
Vâng tôi hiểu
6
Q
いいえ、わかりません。
A
Không, tôi không hiểu
7
Q
もう、いちと おねがいします。
もう、一と お願いします 。
A
Làm ơn nhắc lại một lần nữa
8
Q
いいです。
A
Đúng
9
Q
ちがいます。
違います。
A
Không đúng
10
Q
なまえ
名前
A
tên
11
Q
しけん、
試験
A
bài thi,
12
Q
しつもん
質問
A
câu hỏi,
13
Q
しゅくだい
宿題
A
bài tập về nhà
14
Q
こたえ
答え
A
câu trả lời
15
Q
れい
例
A
ví dụ