#2 Flashcards
1
Q
giới thiệu, tiến cử
A
to recommend
2
Q
sự giới thiệu, sự tiến cử
A
recommendation
3
Q
thư giới thiệu
A
a letter of recommendation
4
Q
trước
A
previous
5
Q
thêm vào, làm tăng thêm
A
to add to
6
Q
tính cộng, phép cộng
A
addition
7
Q
thêm vào
A
in addition (to)
8
Q
ghi lại tóm tắt
A
to jot down
9
Q
có đủ tư cách, khả năng, tiêu chuẩn, điều kiện
A
to qualify
10
Q
phẩm chất, năng lực, trình độ chuyên môn, học vị, chứng chỉ
A
qualification
11
Q
kinh nghiệm
A
experience
12
Q
cảm thấy, trải qua
A
to experience
13
Q
có quan hệ, có liên quan
A
to relate
14
Q
mối quan hệ, mối tương quan
A
relation
15
Q
tình thân thuộc, tình họ hàng
A
relationship
16
Q
chuẩn bị
A
to prepare
17
Q
sạch gọn, ngăn nắp
A
neat
18
Q
trang trọng, theo nghi thức
A
formal