#2 Flashcards

1
Q

giới thiệu, tiến cử

A

to recommend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự giới thiệu, sự tiến cử

A

recommendation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thư giới thiệu

A

a letter of recommendation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trước

A

previous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thêm vào, làm tăng thêm

A

to add to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tính cộng, phép cộng

A

addition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thêm vào

A

in addition (to)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ghi lại tóm tắt

A

to jot down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

có đủ tư cách, khả năng, tiêu chuẩn, điều kiện

A

to qualify

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phẩm chất, năng lực, trình độ chuyên môn, học vị, chứng chỉ

A

qualification

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

kinh nghiệm

A

experience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cảm thấy, trải qua

A

to experience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có quan hệ, có liên quan

A

to relate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mối quan hệ, mối tương quan

A

relation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tình thân thuộc, tình họ hàng

A

relationship

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chuẩn bị

A

to prepare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sạch gọn, ngăn nắp

A

neat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

trang trọng, theo nghi thức

A

formal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

không trang trọng, thân mật

20
Q

chính thức

21
Q

tập trung

A

to concetrate on

22
Q

thực, thực tế, có thực

23
Q

sự thực, thực tế, thực tại

24
Q

thực, thật, thực ra

25
sự cố gắng, sự nỗ lực
effort
26
không cần hoặc cần ít nỗ lực
effortless
27
sáng sủa, dễ hiểu
clear
28
lễ phép, lịch sự, có lễ độ
polite
29
phẩm chất lễ độ, cử chỉ lễ phép
politeness
30
kĩ thuật, phương pháp kĩ thuật
technique
31
thuộc hoặc liên quan đến kĩ thuật
technical
32
nói đến kĩ thuật đã được sử dụng
technically
33
nhà kĩ thuật, kĩ thuật viên
technician
34
khía cạnh
aspect
35
sự vào hoặc đưa nhận vào
admission
36
nhận vào, cho vào
to admit
37
nhấn mạnh, ý nghĩ đặc biệt
stress on
38
bằng lòng, vui lòng, sẵn lòng, tự nguyện
willing
39
hăng hái, nhiệt tình, say mê
enthusiasm / enthusiastic
40
giảng giải, giải thích
to explain to
41
mặt
side
42
sôi nổi, nhiệt tình, hăng hái, say mê
keen on / keenness
43
chịu trách nhiệm
responsible for
44
thiếu tinh thần trách nhiệm
irresponsible
45
ý thức trách nhiệm
sense of responsibility