19/2 Flashcards
1
Q
valuable
A
quan trọng
2
Q
spice
A
gia vị
3
Q
native
A
bản địa
4
Q
branch
A
phân nhánh
5
Q
dense
A
dày đặc
6
Q
follage
A
tán lá
7
Q
oval
A
hình bầu dục
8
Q
encase sth in sth
A
được bao bọc trong cái gì
9
Q
ripe
A
chín( trưởng thành )
10
Q
split into
A
chia, tách
11
Q
distribution
A
phân bổ
12
Q
fight back
A
đánh trả
13
Q
soar
A
bay lên
14
Q
merchant
A
thương gia
15
Q
corporation
A
tập đoàn
16
Q
plague
A
tai hoạ
17
Q
desperate
A
tuyệt vọng
18
Q
spread
A
lây lan
19
Q
cure
A
sự chữa bệnh
20
Q
neutral
A
trung lập
21
Q
troop= army
A
quân đội
22
Q
concentrate
A
tập trung
23
Q
A