16/9 19/9 25/9 3/10 Flashcards
1
Q
Webpage
A
Trang web
2
Q
Offer
A
- mời
- đề nghị
- sẵn sằng
3
Q
Organise
A
- tổ chức
- cấu tạo
- cấu thành
4
Q
Perform
A
- Tiến hành
- biểu diễn
5
Q
The Arena
A
Đấu trường
6
Q
Knight
A
- Hiệp sĩ
- Người được phong tước
- Quân mã trong bàn cờ
7
Q
Breathtaking
A
Ngoạn mục
8
Q
Horseback
A
Cưỡi ngựa
Lưng ngựa
9
Q
City hall
A
Toà thị chính
Thị sảnh
Thị xã
10
Q
Stadium
A
Sân vận động
11
Q
Against
A
Thi đấu
Chống lại
12
Q
Jeweller
A
Cửa hàng kim hoàn
13
Q
Paradise
A
Thiên đường
14
Q
Pair
A
Cặp
Đôi
15
Q
College
A
Cao đẳng
16
Q
Further
A
Nâng cao
17
Q
Department
A
Phòng ban, ty, bộ, chi nhánh, gian hàng, ngành, sở, tỉnh
18
Q
Discover
A
Khám phá
19
Q
Range
A
Phạm vi
20
Q
Courses
A
Khoá học
21
Q
Disturb
A
Quấy rầy
22
Q
Shout
A
La hét
Kêu la
Gây ồn
23
Q
Demonstrate
A
Biểu tình
24
Q
Taxe
A
Thuế
25
Q
Unfortunately
A
Không may
Bất hạnh
26
Q
Description
A
Sự mô tả
27
Q
Armchair
A
Ghế bành
28
Q
Desk
A
Bàn
29
Q
Toward
A
Gần
Về hướng
30
Q
Behind
A
Phía sau
31
Q
Foot
A
Chân
32
Q
Floor
A
Sàn nhà
33
Q
Apron
A
Tạp dề
34
Q
Hang on
A
Treo lên
35
Q
Lie on
A
Nằm trên