14 phụ âm Flashcards
1
Q
ㄱ
A
giyeok
ki yok
k nhẹ
g…k
2
Q
ㄴ
A
nieun
n…n
3
Q
ㄷ
A
digeut
th
t nhẹ
th…
4
Q
ㄹ
A
rieul
rl
r…
…l…
5
Q
ㅁ
A
mieum
m…m
6
Q
ㅂ
A
bieup
b…
p…
p nhẹ
7
Q
ㅅ
A
siot
s…
sh…
8
Q
ㅇ
A
ieung
âm câm
…ng
9
Q
ㅈ
A
jieut
j…
10
Q
ㅋ
A
kieuk
k mạnh
k…
11
Q
ㅌ
A
tieut
t… mạnh
12
Q
ㅍ
A
pieup
p… mạnh
13
Q
ㅊ
A
chieut
ch…
14
Q
ㅎ
A
hieut
h…