13.3.24 p1 Flashcards
1
Q
time sheet
A
bảng chấm công
2
Q
layout
A
bố cục
3
Q
rent = hire = employ
A
thuê, mướn
4
Q
plug in
A
cắm vào
5
Q
monitor = screen
A
màn hình
6
Q
routine
A
thói quen
7
Q
warranty = guarantee
A
bảo hành
8
Q
tile = brick
A
gạch
9
Q
power cord
A
dây nguồn
10
Q
front desk = reception
A
lễ tân
11
Q
couple = pair
A
cặp
12
Q
approve = agree
A
chấp thuận
13
Q
inventory progress
A
quy trình kiểm hàng hóa
14
Q
efficient = effective
A
hiệu quả
15
Q
clearance item
A
hàng thanh lý
16
Q
filling cabinet
A
tủ đựng tài liệuhe
17
Q
help desk
A
chuyên viên tư vấn
18
Q
demonstrate = illustrate
A
minh họa
19
Q
label
A
nhãn dán
20
Q
cabin = small house
A
khoang
21
Q
set = arrange
A
sắp xếp