동사- 12일차 Flashcards

1
Q

가다

A

Go, đi
Trái nghĩa: 오다
Đồng nghĩa: 구경을 가다, 여행을 가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

일찍
(Adv)
아버지께서 아침 일찍 서울에 가셨어요

A

Sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

가르치다
저는 학교에서 영어를 가르쳐요.
당신에게만 비밀을 가르쳐 줄게요.

A

Teach, inform, dạy
Trái nghĩa : 배우다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

당신

A

(Đương thân) ông, bà, anh, chị

조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
(cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

가리키다
(손가락으로) 누구에게 사물을 가리키다.

A

Chỉ, chỉ trỏ
Chỉ vật gì bằng ngón tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

가져가다
학교에 지갑을 안 가져갔어요.
숙제를 깜빡 잊어버리고 안 가져갔네요.

A

Carryaway, mang đi, đem đi, mang theo
Cấu trúc ngữ pháp
1이 2를 3으로/에/에게 가져가다
Đồng nghĩa: 가지고 가다
Trái nghĩa: 가져오가

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

깜빡
(Adv)
숙제를 깜빡 잊어버리고 안 가져갔어요.

A

Chợt, loé lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

잊어버리다

A

Quên, quên mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

가지다
어제 산 가방을 가지고 나갔어요.
가지고 있는 돈이 얼마나 됩니까?

A

Have, carry, hold, mang, cầm, có, sở hữu, tổ chức
Đồng nghĩa: 갖다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

갈아타다

A

Transfer, chuyển phương tiện, chuyển xe
Từ liên quan:
갈아입다: thay quần áo
(구두를) 갈아 신다 : thay giày, đổi giày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

신다
운동화를 신다.
신은 양말. Tất..
신발을 구겨 신다

A

Đi, mang, xỏ ( giày dép, tất,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

내리다
비가 내리다( 오다)
기차에서 내려면 버스로 갈아탔어요.

A

Rơi, rơi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

공항
공항에 가려면 지하철을 두 번 갈아타세요.

A

( không cảnh) sân bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

감다
모두 눈을 감으세요.
눈을 감고 생각해 보세요.

A

Close ( shut) one’s eyes, nhắm mắt
Trái nghĩa : 뜨다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

감사하다
도와주셔서 감사합니다

A

Thank, cảm ơn
Đồng nghĩa: 고맙다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

갖다
부모님께 감사하는 마음을 항상 갖고 있어요.

A

Have, hold, carry, mang, cầm, có, sở hữu.
Đồng nghĩa: 가지다

17
Q

사진
사진을 찍다
내일 사진을 갖고 오세요.
( cấu trúc : ..을/를 갖고 오세요: hãy đến và mang theo cái j đó)

A

Bức ảnh

18
Q

사진기
= 카메라

A

Máy ảnh ( tả chân cơ)

19
Q

아주머니
아주머니, 여기 김치 좀 갖다 주세요.

A

Cô, dì, bà bác( người ngang tuổi bố mẹ mình hoặc một người phụ nữ đã kết hôn xa lạ)

20
Q

걱정하다
( 걱쩡하다)
부모님께서 걱정하시니까 일찍 들어가세요.

A

Worry, lo lắng

21
Q

들어가다

A

Đi vào trong, bước vào
Trái nghĩa: 나가다

22
Q

건너다
여기에서 횡단보도를 건너세요.

A

Cross, băng qua, đi qua
Hãy đi qua vạch kẻ đường ở đây

23
Q

나오다
길을 건너면 은행이 나올 거예요.
집에서 나오다.
텔레비전에 나오다.
책이 나오다.

A

Xuất hiện, ra đến
- hướng nhìn từ bên ngoài.
- thường được dùng khi người nói đã ở bên ngoài hoặc đang chờ đợi một ai đó, thứ gì đó XUẤT HIỆN TỪ BÊN TRONG.
Ví dụ:
Ra khỏi nhà ( người nói đã ở bên ngoài).
Xuất hiện trên tv.
Sách được xuất bản.

24
Q

걷다
주말에 친구랑 명동까지 걸어서 갔어요.

A

Walk, đi bộ
Trái nghĩa: 뛰다

25
Q

모습
아기의 걷는 모습이 매우 귀여워요.

A

( mạo tập) dung mạo, dáng vẻ bề ngoài, hình dáng

26
Q

걸다
- (옷, 모자, 그림..)을/를 걸다.
옷걸이에 옷을 걸어 놓았어요.
- (전화)를 걸다.
친구에게 전화를 걸었어요.

A

Hang, make ( a call), treo, đeo, mắc, gọi điện thoại
- ( áo, mũ, bức tranh,..) treo
Treo áo lên mắc áo

27
Q

그림을 그리다.

A

Vẽ tranh

28
Q

옷걸이
옷걸이에 옷을 걸어 놓았어요.

A

Cái mắc áo, giá treo quần áo

29
Q

구기다
신발을 구겨 신다.

A

(V) làm nhăn, làm bẹp, bị gập
Mang giày bằng cách giẫm bẹp gót
( 구기다 + 아/어서 thành 구겨서 và bị lược bớt 서. Ngữ pháp biểu thị mối quan hệ liên tiếp giữa hai hành động)