11-20 Flashcards
1
Q
Tiền
A
trước
2
Q
Hậu
A
sau
3
Q
Ngưu
A
trâu
4
Q
Mã
A
ngựa
5
Q
Cự
A
cựa
6
Q
Nha
A
răng
7
Q
Vô
A
không
8
Q
Hữu
A
có
9
Q
Khuyển
A
chó
10
Q
Dương
A
dê