101 Flashcards
1
Q
Xấu, Hư
A
Bad
2
Q
Dễ
A
Easy
3
Q
Khó
A
Difficult
4
Q
Gần
A
Near
5
Q
Xa
A
Far
6
Q
Nhỏ
A
Small
7
Q
Hôm này
A
Today
8
Q
Ngày hôm qua
A
Yesterday
9
Q
Tuần
A
Week
10
Q
Năm
A
Year
11
Q
Phút
A
Minute
12
Q
Giờ
A
Hour
13
Q
Lịch
A
Calendar
14
Q
Nhân viên
A
Employee
15
Q
Sử dụng
A
Use
16
Q
Rất vui được gặp bạn
A
Nice to meet you
17
Q
Cười
A
Laugh
18
Q
Rượu vang
A
Wine
19
Q
Sự ra đời
A
Birth
20
Q
Áo ngực
A
Bra
21
Q
Thẻ ghi nợ
A
Debit card
22
Q
Ngành công nghiệp
A
Industry
23
Q
Công việc
A
Job