1000 collocations in use Flashcards
1
Q
make a decision
A
đưa ra quyết định
2
Q
take a break
A
Nghỉ ngơi
3
Q
do homework
A
Làm bài tập
4
Q
have a meeting
A
Có một cuộc họp
5
Q
pay attention
A
Chú ý
6
Q
catch a cold
A
Bị cảm lạnh
7
Q
save time
A
Tiết kiệm thời gian
8
Q
make an effort
A
Nỗ lực
9
Q
lose weight
A
Giảm cân
10
Q
earn money
A
Kiếm tiền
11
Q
save time
A
Tiết kiệm thời gian
12
Q
A