1 Flashcards
1
Q
顛
A
Điên
Đỉnh đầu
2
Q
頂
A
Đính đỉnh đầu
3
Q
慘
A
Thảm
Nặng nè
Hung ác
4
Q
泛
A
Phiếm
Trôi nổi
5
Q
煙
A
Yên
Khói
6
Q
煤
A
Môi
Than đá
7
Q
竭
A
Kiệt
Hết, tận cùng
8
Q
轉
A
Chuyển
9
Q
爛布
A
Lạn bố
Vải nát
10
Q
腐
A
Hủ
11
Q
臭
A
Xú
Mùi
12
Q
鱗
A
Lân
Ngư long
13
Q
鎮
A
Trấn
14
Q
栗
A
Lật
Hạt dẻ
15
Q
藿
A
Hoắc