1 Flashcards

1
Q

từ khác của understand

A

grasp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

the position of affairs at a particular time, especially in political or commercial contexts =

A

status

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hợp đồng kinh doanh quốc tế

A

international business contract

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển

A

carriage of goods by sea contract

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

từ khác của use

A

utilize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại

A

regime of commercial dispute resolution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bối cảnh quốc tế

A

international context

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phản đối cái gì đó

A

protest against s.t.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

luật doanh nghiệp

A

Law on Enterprises

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sự quy định

A

stipulation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

điều khoản chủ yếu

A

fundamental clauses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

vi phạm cơ bản

A

fundamental breach

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nguyên tắc công khai

A

publicity principle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

từ khác của resolution

A

settlement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

phán quyết trọng tài

A

arbitral award

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Pháp lệnh trọng tài thương mại

A

Law on Commercial Arbitration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Luật thương mại

A

Law on Commerce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bộ luật tố tụng dân sự

A

Civil Procedure Code

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Luật hàng hải

A

Maritime Code

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

legally ___ rule

A

enforceable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

từ khác của government

A

state authorities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ước muốn của tầng lớp thống trị

A

the will of ruling class

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

điều kiện vật chất của xã hội

A

material conditions of a society

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

có tính ép buộc

A

coercive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

có tính ràng buộc

A

binding

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

tài liệu pháp luật

A

law documents

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

hiến pháp

A

constitution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

bộ luật

A

code

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

sắc lệnh

A

act

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

văn bản dưới luật

A

by-law documents

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

pháp lệnh

A

ordinance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

nghị định

A

decree

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

thông tư

A

circular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

nghị quyết

A

resolution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

thủ tướng

A

Prime minister

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bộ trưởng

A

Minister

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

luật nội dung

A

substantive law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

luật hình thức

A

procedural law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

xác định quyền và nghĩa vụ

A

to define the rights and obligations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

thiết lập quy trình giải quyết tranh chấp

A

to establish processes for settling disputes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

điều chỉnh mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức

A

to regulate relations between individuals and organizations

42
Q

tuân lệnh

A

order-obey

43
Q

dựa trên sự chấp thuận

A

consent-based

44
Q

hoạt động thương mại (v)

A

to conduct commercial activitives

45
Q

một cách độc lập, thường xuyên

A

in an independent and regular manner

46
Q

có đăng ký kinh doanh

A

have business registrations

47
Q

nhằm mục đích sinh lời

A

for the purpose of generating profits

48
Q

mua bán hàng hóa

A

sale and purchase of goods

49
Q

cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại

A

provision of services, investment, commercial promotion

50
Q

công ty TNHH

A

limited liability company

51
Q

công ty cổ phần

A

joint-stock company

52
Q

công ty hợp danh

A

partnership

53
Q

công ty tư nhân

A

sole proprietorship

54
Q

văn phòng đại diện

A

representative office

55
Q

trụ sở giao dịch ổn định

A

permanent transaction office

56
Q

việc thực hiện liên tục

A

the continuous implementation

57
Q

A branch is a ___ unit of the enterprise, having the task of ___ the ___ of the enterprise, including the function of ___. The business lines of the branch ___ those of the enterprise.

A
dependent
performing all or a number of
functions
authorized representation
must be
58
Q

A representative office is a ___ unit of the enterprise, having the task of ___ the ___ of the enterprise and protecting such ___.

A

dependent
representing under authorization
interests
interests

59
Q

công ty TNHH hai thành viên trở lên

A

limited liability company with two or more members

60
Q

công ty TNHH một thành viên

A

one-member limited liability company

61
Q

có tư cách pháp nhân

A

to have legal entity status

62
Q

chịu trách nhiệm

A

to be liable for

63
Q

nghĩa vụ tài sản

A

property obligation

64
Q

trong phạm vi số vốn góp vào doanh nghiệp

A

within the amount of capital contributed to the company

65
Q

cổ phần

A

share

66
Q

cổ phiéu

A

stock

67
Q

Hội đồng thành viên

A

Members’ Council

68
Q

Ban kiểm soát

A

Controlling Board

69
Q

Chairman =

A

head of members’ council

70
Q

từ đây về sau gọi là

A

hereinafter referred to as

71
Q

chủ doanh nghiệp

A

company owner

72
Q

kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

A

from the date of issuance of the business registration certificate

73
Q

the owner of the one-member LLC has __ liability

a) limited
b) unlimited

A

limited

74
Q

joint-stock company, 3 từ đồng nghĩa

A

corporation
incorporated
shareholding company

75
Q

có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần

A

freely transfer their shares

76
Q

ordinary shares tiếng Việt là gì

A

cổ phần phổ thông

-> ordinary shareholders: cổ đông phổ thông

77
Q

Cổ phần ưu đãi biểu quyết

A

voting preference shares

78
Q

Cổ phần ưu đãi cổ tức

A

dividend preferenfce shares

79
Q

Cổ phần ưu đãi hoàn lại

A

redeemable preference shares

80
Q

Đại hội đồng cổ đông

A

General Meeting of Shareholders

81
Q

Board of Directors

A

Hội đồng quản trị

82
Q

Ban kiểm soát (từ khác của controlling board)

A

Supervisory Board

83
Q

Ban điều hành

A

Board of Management

84
Q

chủ sở hữu chung

A

co-owners

85
Q

general partner

A

thành viên hợp danh

86
Q

limited partner

A

thành viên góp vốn

87
Q

General partners must be individuals who are liable for the obligations of the partnership with ___

A

all of their assets

88
Q

Limited partners must only be liable for the debts of the partnership ____ to the partnership

A

within the limit of the capital amount they have contributed

89
Q

Shall limited partners be involved in the management or conduct biz activities in the name of the partnership?

A

NO

90
Q

Partnership has a legal status ___ from its partners

A

separated

91
Q

bằng toàn bộ tài sản của mình

A

to the extent of all his or her assets

92
Q

tiến hành kinh doanh một cách tự động

A

to conduct business autonomously

93
Q

sole proprietorship is an legal entity, right or wrong

A

wrong

94
Q

toàn quyền quyết định

A

total discretion

95
Q

việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính

A

performance of financial obligations

96
Q

cơ quan đăng ký kinh doanh

A

business registration body

97
Q

khai, kê khai

A

declare

98
Q

vẫn phải chịu trách nhiệm

A

remain responsible

99
Q

cơ quan thuế

A

tax authority

100
Q

đình chỉ hoạt động

A

suspension of operation

101
Q

đình chỉ

A

to suspend