1 Flashcards
từ khác của understand
grasp
the position of affairs at a particular time, especially in political or commercial contexts =
status
hợp đồng kinh doanh quốc tế
international business contract
hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
carriage of goods by sea contract
từ khác của use
utilize
cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
regime of commercial dispute resolution
bối cảnh quốc tế
international context
phản đối cái gì đó
protest against s.t.
luật doanh nghiệp
Law on Enterprises
sự quy định
stipulation
điều khoản chủ yếu
fundamental clauses
vi phạm cơ bản
fundamental breach
nguyên tắc công khai
publicity principle
từ khác của resolution
settlement
phán quyết trọng tài
arbitral award
Pháp lệnh trọng tài thương mại
Law on Commercial Arbitration
Luật thương mại
Law on Commerce
Bộ luật tố tụng dân sự
Civil Procedure Code
Luật hàng hải
Maritime Code
legally ___ rule
enforceable
từ khác của government
state authorities
ước muốn của tầng lớp thống trị
the will of ruling class
điều kiện vật chất của xã hội
material conditions of a society
có tính ép buộc
coercive
có tính ràng buộc
binding
tài liệu pháp luật
law documents
hiến pháp
constitution
bộ luật
code
sắc lệnh
act
văn bản dưới luật
by-law documents
pháp lệnh
ordinance
nghị định
decree
thông tư
circular
nghị quyết
resolution
thủ tướng
Prime minister
bộ trưởng
Minister
luật nội dung
substantive law
luật hình thức
procedural law
xác định quyền và nghĩa vụ
to define the rights and obligations
thiết lập quy trình giải quyết tranh chấp
to establish processes for settling disputes