1-48 Flashcards
1
Q
accept
A
chấp nhận
2
Q
derector
A
giám đốc
3
Q
according to
A
theo như
4
Q
accounting
A
kế toán
5
Q
active
A
tích cực
6
Q
advancement
A
sự thăng tiến
7
Q
sample
A
mẫu vật
7
Q
interested in
A
quan tâm
7
Q
proposal
A
sự đề xuất
8
Q
doubt
A
nghi ngờ
9
Q
deliver
A
giao hàng
9
Q
portfolio
A
danh mục (đầu tư)
10
Q
include
A
bao gồm
11
Q
architectural
A
liên quan tới kiến trúc
12
Q
accounting
A
kế toán
13
Q
research
A
nghiên cứu
14
Q
create
A
tạo ra
15
Q
cashier
A
thu ngân
16
Q
accept
A
chấp nhận
17
Q
return
A
trở về; trả về, trả lại
18
Q
exchange
A
trao đổi, giao dịch
18
Q
original
A
ban đầu, gốc
19
Q
damage
A
hư hại
19
Q
aware of
A
nhận thức về
19
information
thông tin
20
duty
nhiệm vụ
20
receipt
biên lai
20
counter
quầy
20
customer
khách hàng
21
report
báo cáo
21
policy
chính sách
21
manager
giám đốc
21
request
yêu cầu
21
assistance
sự hỗ trợ
21
operation
sự hoạt động
21
purpose
mục đích
21
announce
thông báo
22
trend
khuynh hướng
22
discuss
thảo luận
22
display
trưng bày
22
describe
miêu tả
23
according to
theo như
23
decide
quyết định
23
defeat
thất bại
24
merchandise
hàng hóa
25
staff
nhân viên
26
special
đặc biệt
26
cash register
máy tính tiền