1 Flashcards
1
Q
Vibrant
A
Sôi động
2
Q
A
3
Q
Excel
A
Xuất sắc
4
Q
Engaging
A
Lôi cuốn
5
Q
Whether
A
Bất kể
6
Q
Matter
A
Vấn đề, quan trọng
7
Q
Undeniable
A
K thể phủ nhận
8
Q
Emission
A
Phát thải
9
Q
Select
A
Chọn ra từ cái gì
10
Q
Come off
A
Diễn ra, thành công, rời khỏi, tách ra, dừng
11
Q
Hold on
A
Giữ chặt, giữ máy đợi, tồn tại
12
Q
Call for
A
Yêu cầu đòi hỏi cần
13
Q
Take after
A
Giống cư xử đuổi theo
14
Q
On account of
A
Do bởi vì nhờ vào cái gì
15
Q
Figure
A
Số liệu nhiệm vụ hình dáng
16
Q
Conpassion
A
Lòng trắc ẩn
17
Q
Bustling with activity
A
Bùng nổ hoạt động
18
Q
Recreation
A
Giải trí
19
Q
Over
A
Thay vì
20
Q
Destination
A
Điểm đến
21
Q
Sense of community
A
Ý thức cộng đồng
22
Q
Drastic
A
1 cách đáng kể, nghiêm trọng
23
Q
Advances
A
Tiến bộ
24
Q
System
A
Hệ thống
25
Commoplace
Phổ biến
26
Commuting
Đi lại
27
Exemplifies
Chứng minh
28
Incorporating
Tích hợp
29
Vertical
Theo chiều dọc
30