1 Flashcards

简单的爱情

1
Q

情人节

A

[qíngrénjié ]
(n) Lễ Tình Nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

简单

A

[jiǎndān]
(a) Đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

孙月

A

[sūnyuè]
(tên) Tôn Nguyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

王静

A

[wángjìng]

(tên) Vương Tịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

李进

A

(Lǐ Jìn)
(tên) Lý Tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

法律

A

[fǎlǜ] (n) Pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

liǎ Hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

我们俩

A

[wǒmenliǎ ]
Hai chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

我们两个人

A

[wǒmenliǎnggèrén]
Hai người chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

新闻

A

[xīnwén] (n) Tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

印象

A

yìnxiàng Ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

好印象

A

[hǎoyìnxiàng]
Ảnh hưởng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

坏印象

A

[huàiyìnxiàng] Ảnh hưởng xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

[shēn] (a) Sâu sắc, Đậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

印象很深

A

[yìnxiànghěnshēn] Ảnh hưởng sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

深红

A

[shēnhóng] Đỏ đậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

我对他印象很深

A

[wǒduìtāyìnxiànghěshēn ]Tôi ấn tượng sâu sắc đối với anh ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

熟悉

A

[shúxi] (v) Hiểu rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

性格

A

xìnggé Tính cách, tính nết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

大方

A

[dàfāng] (a) Hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

自私

A

[zìsī] (a) Ích kỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

性格不合

A

[xìnggébùhé ]Tính cách không hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

不仅。。。而且,也,还。。。

A

[bùjǐn… Érqiě,yě,hái…..]
Không chỉ, không những….. Mà còn, mà không/ cũng/còn….
她不仅会说汉语,他也会说英语

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

专业

A

[zhuānyè]Chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

开玩笑

A

(kāi wánxiào) (v) Nói đùa, đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

太过分

A

(tài guòfèn)
Quá đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

最好

A

(zuìhǎo) (phó) Tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

共同

A

(gòngtóng)(a) Chung, cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

共同的爱好

A

(gòngtóng de àihào)Sở thích chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

共同点

A

(gòngtóng diǎn)Điểm chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

共同生活

A

(gòngtóng shēnghuó)Sống chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

适合

A

(shìhé)(v) Phù hợp , phù hợp với

33
Q

幸福

A

(xìngfú)(a) Hạnh phúc

34
Q

不幸

A

(bùxìng)(a) Bất hạnh

35
Q

从来+不+v/adj or 从来+没 +v/adj+过

A

Từ trước đến nay chưa từng
从来没这么快乐过

36
Q

生活

A

(shēnghuó)(n) Cuộc sống

37
Q

A

(gāng)(phó) Vừa, vừa mới .
Đứng phía sau chủ ngữ, Đi kèm với từ chỉ thời gian
去年九月他刚毕业

38
Q

浪漫

A

(làngmàn)(a) Lãng mạn

39
Q

A

(gòu)(v) Đủ

40
Q

缺点

A

(quēdiǎn)(n) Khuyết điểm

41
Q

优点

A

(yōudiǎn)(n) Ưu điểm

42
Q

说谎

A

(shuō huǎng)Nối dối

43
Q

睡懒觉

A

(shuì lǎnjiào)Ngủ nướng

44
Q

睡过头

A

(shuì guòtóu)Ngủ quên

45
Q

A

(lǎn)(a) Lười

46
Q

接受

A

(jiēshòu)(v) Chấp nhận; đón nhận

47
Q

挺。。。的

A

(tǐng… de)Rất

48
Q

有说不完的话

A

(yǒu shuō bù wán de huà)Có rất nhiều lời để nói

49
Q

羡慕

A

(xiànmù)(v) Ngưỡng mộ, ước ao

50
Q

爱情

A

(àiqíng)(n) Tình yêu

51
Q

星星

A

(xīngxīng)(n) Sao

52
Q

A

(kē)(lượng) Hạt, hòn, viên,Ngôi (sao)

53
Q

加班

A

(jiābān)(v) Tăng ca, làm thêm giờ

54
Q

A

(liàng)(v) Chiếu sáng, tỏa sáng, sáng

55
Q

灯还亮着

A

(dēng hái liàngzhe)Đèn vẫn còn sáng

56
Q

亮着灯

A

(liàngzhe dēng)Đèn vẫn còn sáng

57
Q

感动

A

(gǎndòng)(v) Cảm động, làm xúc động

58
Q

即使。。。+也。。。

A

(jíshǐ… yě…)
Cho dù (giả thiết)…. Cũng …( kết quả không thay đổi)
即使是星期天他也要加班

59
Q

知足

A

(zhīzú)Biết đủ

60
Q

自然

A

(zìrán)
(phó) Hiển nhiên, tự nhiên
(n) Tự nhiên

61
Q

人造

A

(rénzào)(n) Nhân tạo

62
Q

原因

A

(yuányīn)(n) Nguyên nhân

63
Q

互相

A

(hùxiāng)(phó) Lẫn nhau, qua lại

64
Q

互相学习

A

(hùxiāng xuéxí)Học tập lẫn nhau

65
Q

互相帮助

A

(hùxiāng bāngzhù)Giúp đỡ lẫn nhau
=互助

66
Q

互相理解

A

(hùxiāng lǐjiě)Thấu hiểu lẫn nhau

67
Q

吸引

A

(xīyǐn)(v) Thu hút, hấp dẫn

68
Q

游客

A

(yóukè)(n) Khách du lịch

69
Q

幽默

A

(yōumò)(a) Hóm hỉnh, hài hước

70
Q

脾气

A

(píqi)(n) Tính tình, tính nết

71
Q

脾气很大

A

(píqi hěn dà)Hay nổi nóng

72
Q

脾气很坏

A

(píqi hěn huài)Khó chịu

73
Q

在桌子上

A

(zài zhuōzi shàng)Trên bàn

74
Q

在学习上

A

(zài xuéxí shàng)Trong/ Về phương diện học tập

75
Q

性格上互相吸引

A

(xìnggé shàng hùxiāng xīyǐn)
Trong/ Về phương diện tính cách thu hút lẫn nhau

76
Q

普通

A

(pǔtōng)(a) Bình thường

77
Q

A

(zuǐ)(n) Miệng

78
Q

难过

A

(nánguò)(a) Buồn

79
Q

终于

A

(zhōngyú)(phó) Cuối cùng