1 Flashcards

1
Q

介绍

A

Giới thiệu 我站着介绍自己

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

自己

A

Bản thân 我站着介绍自己

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

放假

A

Nghỉ lễ , nghỉ làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Đã ( Biểu thị sự việc phát sinh sớm hơn dự kiến , từ 了 có thể lược bỏ khi nói về tương lai ) 我们四月三十号就放假了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

辞职

A

Nghỉ việc , từ chức 他三月就辞职了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Mới … ( Biểu đạt sự việc phát sing muộn hơn dự kiến ) 我们明天才放假

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Trước ( Thời gian , thứ tự ) 上个星期

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Tăng ( 他上个月就涨工资了)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Sau ( Thời gian , thứ tự ) 我下个月才涨工资

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

升职

A

Thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

奖金

A

Tiền thưởng 他们上个星期就发奖金了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

开会

A

Họp , cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

出差

A

Đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Phải , cần ( Bắt buộc đọc là děi) 下个星期我得出差

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

加班

A

Tăng ca 程序员经常加班

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

不是。。就是。。

A

Không phải … Thì là … ( Biểu thị sự việc là 1 trong 2 trường hợp đưa ra chứ không phải phủ định trường hợp phía trước và khẳng định trường hợp phía sau ) 我的老板不是开会就是出差

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

迟到

A

Đi muộn 上个星期你不是迟到就是请假

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

请假

A

Xin nghỉ 上个星期你不是迟到就是请假

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Muộn 你回家太晚了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

Tỉnh 你弟弟六点就醒了,你八点才醒

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Thơm 非常香

22
Q

不过

A

Nhưng 不过,弟弟太小了

23
Q

剩下

A

Còn lại 你把剩下那块小的吃了吧

24
Q

出去

A

Ra ngoài 你也应该带你的弟弟出去玩

25
玩偶
Búp bê 我有一个非常好看的玩偶
26
枕头
Cái gối , gối đầu 我一直把它放在枕头旁边
27
Nhặt
28
亲生
Ruột thịt , con đẻ 我觉得他是爸爸妈妈亲生的,我是捡到的
29
Nhận , nghe ( Điện thoại ) 接电话 / Tiếp , đón 你下班以后在公司等我,我去接你
30
门口
Cửa cổng 你不用来接我,我们在公司门口见面吧
31
Đang 正打算和她一起去饭馆
32
居然
Không ngờ ... , Lại ... ( Chỉ sự việc không như dự đoán ) 想给你一个惊喜,可是你居然。。。
33
怎么回事
Có chuyện gì 我不知道怎么回事
34
发现
Phát hiện 他看了微信才发现:他把微信发错了
35
奇葩
Kỳ lạ 奇葩的面试
36
面试官
Người phỏng vấn 我把简历给了面试官
37
模糊
Mơ hồ 我忘记戴眼镜 ,能看到的东西都很模糊
38
失败
Thất bại 但是,我不能再失败了
39
创造力
Khả năng sáng tạo 我要看看你有没有创造力
40
印象
Ấn tượng 请你做一个让我印象深刻的事情
41
深刻
Sâu sắc 请你做一个让我印象深刻的事情
42
巴掌
Tát , bạt tai 我想几分钟,然后走到面试官前边,给了他一巴掌
43
老家
Quê 要是在老家
44
亲戚
Họ hàng , người thân 因为他们是亲戚,所以王海同意了
45
同意
Đồng ý 因为他们是亲戚,所以王海同意了
46
表现
Biểu hiện , thể hiện 张云的表现一直很差
47
理由
Lý do 让张云出差的时候,他总是找理由不去
48
批评
Phê phán 公司里边的人知道张云是王海的亲戚,都不敢批评张云
49
即使
Cho dù ( Liên từ , biểu thị sự nhượng bộ ; giả thiết ) 他觉得,即使他的表现不好,王海也不敢开除他
50
开除
Đuổi việc , sa thải 他觉得,即使他的表现不好,王海也不敢开除他