1 Flashcards
in charge of
Chịu trách nhiệm
Publicity
Sự công khai
Advert = commercial (n)
Quảng cáo
Profit - making
Tạo ra lợi nhuận
Commercial
Thuộc về thương mại
Put up
Dựng lên
Pay attention to
Chú ý
Afford to do st
Có khả năng
Run commercials online
Chạy quảng cáo onl
Connect with
Kết nối với
Social media presence
Sự xuất hiện trên mxh
Consider doing st
Xem xét làm gì
Discount
Triết khấu, giảm giá
Ensure
Đảm bảo
Make a strong impression on sb/st
Tạo ấn tượng mạnh
Unfairness
Bias
Preference
Prioritize
Ưu tiên
The press
Báo chí, tr.thông
Reliable
Đáng tin cậy
Update
Cập nhật
Source
Nguồn
Spread
Lây lan
Confuse
Bối rối
Access
Accessible
Tiếp cận
Có thể truy cập
Get/ Have access to
Có quyền truy cập
Guilty of
Phạm lỗi
Injure
Injured
Injury
Làm bị thương
Bị thương
Vết thương
Reporter
Người đưa tin
Phóng viên
Reporter
Người đưa tin
Phóng viên
Magazine
Tạp chí
Debate
Discussion
Argument
Tranh luận
Broadcast
Phát sóng
Distribute
Disseminate
Phân phát
Via
Thông qua
Electronic device
Tbi điện
Raise the question/problem
Đây lên câu hỏi/vấn đề
Replace
Thay thế
Instant
Immediate
Ngay lập tức
Reach target customer
Chạm đến đối tượng
Unreliable
Ko đáng tin cậy
Fact-checked
Kiểm chứng
Disadvantage
Thiệt thòi
Struggle with
Grapple with
Chật vật với
On the rise
Tăng
Digital marketing
Tiếp thị kĩ thuật
Confirm
Xác nhận
Rumor
Đồn đại
Gossip
Tán gẫu
Report
Báo cáo
Article
Bài báo
Publish
Xuất bản
Visual
Thuộc về hình ảnh
Authentic
Reliable
Dependable
True
Real
Đáng tin cậy, xác thực
Image
Hình ảnh
Ashamed of
Xấu hổ, ngại
Annoy
Làm phiền
Trust
Tin tưởng
Describe
Description
Miêu tả
Sự miêu tả
Make a choice
Đưa ra lựa chọn
Oppose/object to doing st
Phản đối lmj
As opposed to
Trái ngược với
Meanwhile
Trong đó
Mass
Lớn
Đông đảo